TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301), mời bạn đón đọc:
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Trịnh Công Sơn - Một nhạc sĩ thiên tài |
Bửu Ý |
2017 |
Văn học |
780.92B566 |
2 |
Giáo trình âm nhạc phương Đông : Bậc Đại học. (T.1 &T.2) |
Văn, Thị Minh Hương (ch.b.) |
2016 |
Phương Đông |
781V115 |
3 |
Rock Hà Nội, Bolero Sài Gòn : Câu chuyện tân nhạc Việt Nam |
Gibbs, Jason |
2019 |
Đà Nẵng |
780.9597GI |
4 |
Trịnh Công Sơn và Bob Dylan = Is Trinh Công Sơn VietNam's Bob Dylan? :Một đối chiếu về tôn giáo, chiến tranh và tình yêu |
Schafer, John C |
2019 |
Đà Nẵng |
780.92SCH102 |
5 |
Âm nhạc học = Musicology.( T.1 T.16 ) |
|
2019 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
6 |
Phương pháp học đàn Piano.( T.1 &T.2) |
|
2017 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
7 |
Nhạc sĩ thiên tài & những bài tập piano quen thuộc. T.1 |
|
2016 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
8 |
Những nhạc khúc cổ điển của đàn Piano = Les classiques favoris du piano. T.1A |
Thái, Thị Liên (ch.b.) |
2017 |
Văn hóa dân tộc |
786.21936TH103 |
9 |
Một số thủ pháp sáng tác tiêu biểu trong âm nhạc thế kỷ XX |
Thái, Thị Liên (ch.b.) |
2017 |
Văn hóa dân tộc |
786.21936TH103 |
10 |
Tự học đàn guitar - Phương pháp Carulli |
Phạm, Phương Hoa (ch.b.) |
2014 |
Âm nhạc |
786.2PH104 |
11 |
Phương pháp tư duy tích cực và sáng tạo trong giáo dục âm nhạc |
Phạm, Phương Hoa |
2013 |
Âm nhạc |
781.3PH104 |
12 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Soprano - Năm thứ ba) |
Anh Tuấn |
2011 |
Đồng Nai |
787.87A107 |
13 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Bariton - Bass - Năm thứ ba) |
Văn, Thị Minh Hương (ch.b.) |
2016 |
Phương Đông |
781V115 |
14 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Bariton - Bass - Năm thứ Nhất) |
Lê, Anh Tuấn (ch.b.) |
2016 |
Hồng Đức |
780.71L250 |
15 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc : Bậc Đại học. T.1 |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
16 |
Tài liệu giảng dạy đọc âm nhạc. (Q.1 &Q.2) |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
17 |
Tài liệu giảng dạy đọc âm nhạc : Lớp 6 - 7 -8 :Dành cho Trung học 9 và 11 năm Nhạc viện Tp. HCM |
Đào, Trọng Minh |
2012 |
Âm nhạc |
780.15Đ108 |
18 |
Giáo trình âm nhạc truyền thống Việt Nam : Dành cho sinh viên Đại học các chuyên ngành Âm nhạc |
Nguyễn, Minh Khôi |
2009 |
[không xác định] |
781.2NG527 |
19 |
Lý thuyết và thực hành đàn Keyboard |
Nguyễn, Minh Khôi |
2009 |
[không xác định] |
781.2NG527 |
20 |
Phương pháp học đàn Organ Keyboard : Phương pháp Vỡ lòng. T.1 |
Nguyễn, Minh Khôi |
1998 |
[không xác định] |
781.2NG527 |
21 |
Phương pháp học đàn Organ Keyboard : Kỹ thuật luyện ngón. T.2 |
Nguyễn, Thị Mỹ Liên |
2014 |
Âm nhạc |
781.62 009597NG527 |
22 |
Hình thức âm nhạc : Bậc Trung học |
Trần, Duy Vũ |
2018 |
Giáo dục |
786.5TR121 |
23 |
Độc tấu trên đàn organ keyboard. (T.1 -T.4) |
Lê, Vũ |
2019 |
Trẻ |
786.5L250 |
24 |
Nhạc sĩ thiên tài & những bài tập piano quen thuộc. T.2 |
Lê, Vũ |
2014 |
Trẻ |
786.5L250 |
25 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Soprano - Năm thứ Tư) |
Lê, Vũ |
2007 |
Trẻ |
786.5L250 |
26 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Tenor - Năm thứ Tư) |
Lê, Vũ |
2007 |
Trẻ |
786.5L250 |
27 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Soprano - Năm thứ Nhất) |
Phạm, Phương Hoa (ch.b.) |
2016 |
Thanh niên |
786.2PH104 |
28 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Tenor - Năm thứ Nhất) |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
29 |
Phương pháp sư phạm thanh nhạc : Chương trình Đại học |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
30 |
Phương pháp hát tốt tiếng Việt trong nghệ thuật ca hát |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
31 |
Nghệ thuật Opera |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
32 |
Soạn giả Viễn Châu 120 bài vọng cổ đặc sắc |
Nguyễn, Trung Kiên |
2001 |
Viện Âm nhạc |
782.0071NG527 |
33 |
Soạn giả Viễn Châu - Tác giả và tác phẩm vọng cổ : Chuyên khảo |
Trần, Ngọc Lan |
2011 |
Giáo dục Việt Nam |
782.0078TR121 |
34 |
Hát dân ca : Trung cấp Âm nhạc |
Nguyễn, Trung Kiên |
2004 |
Viện Âm nhạc |
782.1NG527 |
35 |
Essor. T.2, Méthode Rose |
Huỳnh, Công Tín |
2020 |
Văn hóa - Nghệ thuật |
781.62 009597H531 |
36 |
Phương pháp học đàn Piano vỡ lòng : Methode Rose (Phương pháp hoa hồng) |
Huỳnh, Công Tín |
2020 |
Văn hóa - Nghệ thuật |
781.62 009597H531 |
37 |
Danh tài Piano qua 60 bài luyện |
Nguyễn, Thị Mỹ Liêm |
2008 |
Âm nhạc |
781.62 009597NG527 |
38 |
Tài liệu giảng dạy đọc âm nhạc : Lớp 9 - 10 - 11 :Dành cho Trung học 9 và 11 năm Nhạc viện Tp. HCM |
|
2013 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
39 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Soprano - Năm thứ Hai) |
|
2014 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
40 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Bariton - Bass - Năm thứ Hai) |
|
2012 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
41 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Bariton - Bass - Năm thứ Tư) |
Nguyễn, Minh Khôi |
1998 |
Không xác định |
781.2NG527 |
42 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Tenor - Năm thứ Ba) |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
43 |
Giáo trình chuyên ngành thanh nhạc : Bậc Đại học (Tenor - Năm thứ Hai) |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
44 |
Giáo trình hát hợp xướng : Dành cho bậc Trung III |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
45 |
Giáo trình hát hợp xướng : Dành cho bậc Trung I |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
46 |
Giáo trình Lịch sử âm nhạc Việt Nam |
Nguyễn, Trung Kiên |
2007 |
Âm nhạc |
782NG527 |
47 |
Tự học nhạc lý cơ bản |
Hoàng, Điệp (ch.b.) |
2014 |
Âm nhạc |
782H407 |
48 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc : Bậc Đại học. T.2 |
Nguyễn, Thị Mỹ Liêm (ch.b.) |
2019 |
Giáo dục Việt Nam |
780.9597NG527 |
49 |
Sách giáo khoa hòa âm. T.1 |
Phạm, Phương Hoa (ch.b.) |
2019 |
Dân trí |
781.2PH104 |
50 |
Nghệ thuật chỉ huy dàn nhạc và hợp xướng |
|
2012 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
51 |
Câu chuyện cải lương thật và đẹp |
Đào, Trọng Minh |
2014 |
Âm nhạc |
780.15Đ108 |
52 |
Beautiful and real: An oral history of Cải lương |
Đào, Thái |
1994 |
Nhạc viện TP. HCM |
781.25Đ108 |
53 |
Âm nhạc học = Musicology. T.2 |
Nguyễn, Bách |
2010 |
Trẻ |
781.45NG527 |
54 |
Âm nhạc học = Musicology. T.3 |
Frey, Hugo |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
792.509597FR207 |
55 |
Cụ Phó bảng Minh Xuyên Hoàng Yến & tác phẩm Cầm học tầm nguyên: (Khảo - Chú - Luận) = 琴學尋源 |
Frey, Hugo |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
792.509597FR207 |
56 |
1000 hợp âm cho đàn organ và piano |
|
2012 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
57 |
Phương pháp hồng - Năm thứ nhất với đàn piano = Méthode rose :Giáo trình dạy Piano nổi tiếng của Pháp. T.1 |
|
2013 |
Thông tin và truyền thông |
780.721A120 |
58 |
Phương pháp hồng - Năm thứ hai với đàn piano = Méthode rose :Giáo trình dạy Piano nổi tiếng của Pháp. T.2 |
Nguyễn, Phúc An |
2019 |
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
787.7162 00959749NG527 |
59 |
Học đệm Piano cơ bản. T.3 |
Moulou, Patrick |
2019 |
Thanh hóa |
786.21252M435 |
60 |
Học đệm Piano cơ bản. T.2 |
Velde, Ernest Van de |
2019 |
Dân trí |
786.2V201 |
61 |
Học đệm Piano cơ bản. T.1 |
Velde, Ernest Van de |
2019 |
Dân trí |
786.2V201 |
62 |
Những nhạc khúc hay và dễ soạn cho đàn Piano |
Song Minh |
2020 |
Dân trí |
786.2147S431 |
63 |
Tuyển tập tác phẩm Piano cổ điển - Lãng mạn được yêu thích. T.1 |
Song Minh |
2020 |
Dân trí |
786.2147S431 |
64 |
Tuyển tập tác phẩm Piano cổ điển - Lãng mạn được yêu thích. T.2 |
Song Minh |
2020 |
Dân trí |
786.2147S431 |
65 |
Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. T.3 |
Song Minh |
2018 |
Dân trí |
786.2S431 |
66 |
Thực hành đệm piano. P.1, Chủ đề: Ca khúc thiếu nhi |
Cù, Nhật Minh (ch.b.) |
2019 |
Dân trí |
786.2C500 |
67 |
Thực hành đệm piano. P.2, Chủ đề: Ca khúc thiếu nhi |
Cù, Nhật Minh (ch.b.) |
2019 |
Dân trí |
786.2C500 |
68 |
Âm nhạc học và hành |
Lê, Dũng |
2017 |
Dân trí |
786.2L250 |
69 |
Trẻ thơ hát |
Song Minh |
2017 |
Dân trí |
786.2147S431 |
70 |
55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương |
Song Minh |
2017 |
Dân trí |
786.2147S431 |
71 |
Tình khúc Vũ Thành An |
Phạm, Duy |
2017 |
Thế giới |
781PH104 |
72 |
Từ giọng hát em - Chân dung những nhạc sĩ trẻ |
Cù, Minh Nhật (tuyển chọn) |
2010 |
Âm nhạc |
782.42083C500 |
73 |
1000 hợp âm cho đàn guitare |
Song Minh (tuyển chọn) |
2015 |
Âm nhạc |
782.42S431 |
74 |
Acoustic guitar |
|
2016 |
Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM |
782.42T312 |
75 |
Học đàn piano |
Hoàng, Phương Anh (tuyển chọn) |
2017 |
Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM |
782.42 09597H407 |
76 |
Kỹ thuật solo guitar |
Moulou, Patrick |
2019 |
Thanh hóa |
787.87 1252M435 |
77 |
Phương pháp học ghi - ta |
Lê, Vũ |
2018 |
Thanh Hóa |
787.87L250 |
78 |
36 ngày biết đệm guitar : Tiết điệu: Nhóm ballad, Rap, Twist, Slow blues |
Hill, Brad |
2019 |
Hồng Đức |
786.21936H309 |
79 |
45 ngày biết đệm guitar : Tiết điệu: Slow fox - disco - March - Bebop - Hard Rock |
Hoàng, Hạc |
2020 |
Thanh Hóa |
787.87H407 |
80 |
Học đệm Organ. T.2, Tiết điệu: Disco, techno, dance, polka, march, swing... |
Tạ, Tấn |
2020 |
Dân trí |
787.87T100 |
81 |
Học đệm Organ. T.3, Tiết điệu: Slow rock - Slow blues - Boston - 8beat... |
Song Minh |
2016 |
Thanh niên |
787.87147S431 |
82 |
Học đệm Organ. T.4, Tiết điệu: Ballad - Mambo - Cha cha cha - Samba - Rap - Hard - Rock |
Song Minh |
2017 |
Thanh niên |
787.87147S431 |
83 |
Thực hành đệm Organ, Chủ đề: Tình ca quê hương |
Cù, Nhật Minh |
2017 |
Thanh niên |
786.5147C500 |
84 |
Nhạc phim, nhạc lãng mạn nổi tiếng soạn cho piano. T.2 |
Cù, Nhật Minh |
2017 |
Dân trí |
786.5147C500 |
85 |
Tân nhạc Việt Nam thuở ban đầu |
Cù, Nhật Minh |
2014 |
Âm nhạc |
786.5147C500 |