TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301) và Lưu hành 2 (A3.302), mời bạn đón đọc:
DANH MỤC SÁCH MỚI THÁNG 12/2020 | |||||
STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nhà XB | Vị trí Xếp Giá |
1 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ, Dương Ninh | 2009 | Giáo dục | 909.08V500 |
2 | Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo - An Giang trong tiến trình phát triển kinh tế - xã hội : Óc Eo - An Giang ngày 15 tháng 1 năm 2016 | 2016 | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 959.791G100 | |
3 | Trịnh Công Sơn - Một nhạc sĩ thiên tài | Bửu Ý | 2017 | Văn học | 780.92B566 |
4 | Từ điển Việt Hàn = 베트남어-한국어 사전 :Hơn 10.000 mục từ thông dụng, cần thiết được cập nhật đến hiện nay | Lê, Huy Khoa Kanata | 2020 | Thế giới ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống | 495.922 3957L250 |
5 | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành Báo Chí Anh - Việt | Nguyễn, Minh Tiến | 2019 | Nxb. Đà Nẵng | 070.403NG527 |
6 | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật | Trần, Văn Việt | 2016 | Xây dựng | 624.1TR121 |
7 | Tương lai thuộc về châu Á: Thương mại, xung đột và văn hoá trong thế kỷ 21 = The future is Asian | Khanna, Parag | 2020 | Trẻ | 330.95KH107 |
8 | Nước Mỹ trong mắt Trump = The United States of Trump: How the President really sees America | O'reilly, Bill | 2020 | Trẻ | 973.932092O-434 |
9 | Thoái thực ký văn | Trương, Quốc Dụng | 2020 | Hội nhà văn | 895.9228 103TR561 |
10 | Những quy luật của bản chất con người = The laws of human nature | Greene, Robert | 2020 | Trẻ | 158GR201 |
11 | Toàn cầu hoá trong thế kỷ XXI | Phí, Vĩnh Tường | 2019 | Khoa học Xã hội | 303.482PH300 |
12 | Thế giới di sản | ||||
13 | Thập kỷ vàng - Trang sử mới | Lê, Viết Hải | 2020 | Nxb. Trẻ | 338.7624 09597L250 |
14 | Thương học phương châm & Kim cổ cách ngôn | Lương, Văn Can | 2020 | Hồng Đức | 338.7L561 |
15 | Tôi yêu Bình Dương | Trần, Duy Tình | 2020 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 779.09 59774TR121 |
16 | Quản trị tài chính - Đầu tư : Lý thuyết & Ứng dụng | Đinh, Thế Hiển | 2008 | Lao động -Xã hội | 658.15Đinh |
17 | 330 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lý đất đai, bồi thường hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất | Nguyễn, Phương | 2018 | Lao Động | 346.597043NG527 |
18 | Kỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch, thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi suất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật | Quý Long | 2011 | Tài chính | 332.17QU600 |
19 | Đắc nhân tâm - Những bí quyết thành công dành cho giám đốc, chủ doanh nghiệp | Phạm, Hùng | 2011 | Lao động | 650.1PH104 |
20 | Tìm hiểu quyền sử dụng đất của tổ chức, cá nhân - Trình tự, thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các văn bản về giao đất, cho thuê đất, thu tiền sử dụng đất, bồi thường thiệt hại khi Nhà nước thu hồi đất | Nguyễn, Thị Chi | 2019 | Lao động | 346.597043NG527 |
21 | Quy định chi tiết thi hành Luật đất đai | Nguyễn, Quý | 2016 | Lao động | 346.597043 02638NG527 |
22 | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam - Luật các tổ chức tín dụng (sửa đổi, bổ sung) : Quy trình kiểm toán các tổ chức tài chính, tín dụng, ngân hàng | Nguyễn, Hữu Đại | 2017 | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 346.597073 02632NG527 |
23 | Lập & thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư | Đinh, Thế Hiển | 2009 | Thống kê | 332.6Đ312 |
24 | Hướng dẫn bảo lãnh tín dụng chiến lược kinh doanh huy động vốn vay theo kinh tế thị trường | Quang Minh | 2015 | Tài chính | 346.597073 02632QU106 |
25 | Những vấn đề cốt yếu dành cho lãnh đạo ngành ngân hàng | Quý, Long | 2010 | Tài Chính | 332.1068QU600 |
26 | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam, luật các tổ chức tín dụng hướng dẫn quản lý chính sách tiền tệ và đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả | Quý, Long | 2010 | Tài Chính | 346.597073 02632QU600 |
27 | Đại Việt Tập Chí | Hồ, Văn Trung | 079.597H450 | ||
28 | Đại Việt Tập Chí | Nguyễn, Văn Cư | 079.597NG527 | ||
29 | Học vẽ tranh màu nước | Sanmiguel, David | 2019 | Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang | 751.422S107 |
30 | Tôn giáo học và khảo cổ học tôn giáo ở Việt Nam | Nguyễn, Quốc Tuấn | 2020 | Đại học Sư phạm | 200.9597NG527 |
31 | Pháp luật và đạo đức báo chí : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Thị Trường Giang (ch.b.) | 2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 343.597 0998NG527 |
32 | Các thành phần kinh tế Việt Nam: Vấn đề và định hướng chính sách : Sách tham khảo | Trần, Đình Thiên | 2020 | Chính trí Quốc gia Sự thật | 338.9597TR121 |
33 | Chính sách đa văn hoá, đa quốc tịch và liên văn hoá trong bối cảnh di cư toàn cầu | Hồ, Sĩ Quý (ch.b.) | 2020 | Khoa học Xã hội | 303.482H450 |
34 | Tiến trình nhận thức của Đảng Cộng sản Trung Quốc về tôn giáo từ năm 1949 đến nay : Sách chuyên khảo | Phạm, Thanh Hằng | 2020 | Lý luận Chính trị | 324.251PH104 |
35 | Nâng tầm quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc trong bối cảnh mới ở Đông Á | Trần, Quang Minh | 2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 327.597 05195TR121 |
36 | 1000 hợp âm cho đàn organ và piano | Moulou, Patrick | 2019 | Thanh hóa | 786.21252M435 |
37 | Phương pháp hồng - Năm thứ nhất với đàn piano = Méthode rose :Giáo trình dạy Piano nổi tiếng của Pháp. T.1 | Velde, Ernest Van de | 2019 | Dân trí | 786.2V201 |
38 | Phương pháp hồng - Năm thứ hai với đàn piano = Méthode rose :Giáo trình dạy Piano nổi tiếng của Pháp. T.2 | Velde, Ernest Van de | 2019 | Dân trí | 786.2V201 |
39 | Học đệm Piano cơ bản. (T.1 -T.3) | Song Minh | 2020 | Dân trí | 786.2147S431 |
40 | Những nhạc khúc hay và dễ soạn cho đàn Piano | Song Minh | 2018 | Dân trí | 786.2S431 |
41 | Tuyển tập tác phẩm Piano cổ điển - Lãng mạn được yêu thích.( T.1 -T.2) | Cù, Nhật Minh (ch.b.) | 2019 | Dân trí | 786.2C500 |
42 | Vẽ sơn dầu cho người mới bắt đầu | Willenbrink, Mark | 2017 | Nxb. Thanh Hóa | 751.45W309 |
43 | Họa sĩ - Painter Hoàng Công Luận | Phạm, Phi Châu | 2019 | Mỹ thuật | 759.9597PH104 |
44 | Hoa văn Việt Nam : Từ thời tiền sử đến nửa đầu thời kỳ phong kiến | Nguyễn, Du Chi | 2019 | Nguyễn Du Chi | 745NG527 |
45 | Chùa Việt Nam | Hà, Văn Tấn | 2013 | Thế giới | 294.3H100 |
46 | Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. T.3 | Lê, Dũng | 2017 | Dân trí | 786.2L250 |
47 | Thực hành đệm piano. P.1, Chủ đề: Ca khúc thiếu nhi | Song Minh | 2017 | Dân trí | 786.2147S431 |
48 | Thực hành đệm piano. P.2, Chủ đề: Ca khúc thiếu nhi | Song Minh | 2017 | Dân trí | 786.2147S431 |
49 | Chất liệu giấy trong nghệ thuật điêu khắc Việt Nam giai đoạn 2000 - 2015 | Đặng, Thị Phong Lan | 2017 | Mỹ thuật | 731.2Đ116 |
50 | Kiến thức để hiểu tác phẩm mỹ thuật | Đặng, Thị Bích Ngân | 2017 | Mĩ Thuật | 709Đ116 |
51 | Trường Mỹ Thuật Đông Dương - Lịch sử và nghệ thuật | Quang Phòng | 2015 | Mỹ thuật | 709.597QU106 |
52 | Nguyễn Sáng | Quang Việt | 2017 | Mỹ thuật | 759.9597QU106 |
53 | Mỹ thuật Nam miền Trung Tây Nguyên | Trần, Khánh Chương | 2013 | Mỹ thuật | 709.5975TR121 |
54 | Mỹ thuật Đồng bằng sông Cửu Long | Trần, Khánh Chương | 2013 | Mỹ thuật | 709.5978TR121 |
55 | Âm nhạc học và hành | Phạm, Duy | 2017 | Thế giới | 781PH104 |
56 | Trẻ thơ hát | Cù, Minh Nhật (tuyển chọn) | 2010 | Âm nhạc | 782.42083C500 |
57 | 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương | Song Minh (tuyển chọn) | 2015 | Âm nhạc | 782.42S431 |
58 | Tình khúc Vũ Thành An | 2016 | Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM | 782.42T312 | |
59 | Từ giọng hát em - Chân dung những nhạc sĩ trẻ | Hoàng, Phương Anh (tuyển chọn) | 2017 | Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM | 782.42 09597H407 |
60 | 1000 hợp âm cho đàn guitare | Moulou, Patrick | 2019 | Thanh hóa | 787.87 1252M435 |
61 | Mỹ thuật Đồng bằng sông Hồng | Trần, Khánh Chương | 2014 | Mỹ thuật | 709.5973TR121 |
62 | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo : Giải thưởng 1998 Hội VHDGVN | Chu, Quang Trứ | 2012 | Mỹ thuật | 709.597CH500 |
63 | Thiết kế biểu trưng : Logo Design | Nguyễn, Duy Lẫm | 2015 | Mỹ thuật | 929.9NG527 |
64 | Acoustic guitar | Lê, Vũ | 2018 | Thanh Hóa | 787.87L250 |
65 | Học đàn piano | Hill, Brad | 2019 | Hồng Đức | 786.21936H309 |
66 | Kỹ thuật solo guitar | Hoàng, Hạc | 2020 | Thanh Hóa | 787.87H407 |
67 | Phương pháp học ghi - ta | Tạ, Tấn | 2020 | Dân trí | 787.87T100 |
68 | 36 ngày biết đệm guitar : Tiết điệu: Nhóm ballad, Rap, Twist, Slow blues | Song Minh | 2016 | Thanh niên | 787.87147S431 |
69 | 45 ngày biết đệm guitar : Tiết điệu: Slow fox - disco - March - Bebop - Hard Rock | Song Minh | 2017 | Thanh niên | 787.87147S431 |
70 | Học đệm Organ. T.2, Tiết điệu: Disco, techno, dance, polka, march, swing... | Cù, Nhật Minh | 2017 | Thanh niên | 786.5147C500 |
71 | Mỹ thuật ứng dụng Việt Nam đương đại = Vietnamese contemporary applied arts | Trần, Khánh Chương | .2003 | Mỹ thuật | 709.597TR121 |
72 | Lương Xuân Nhị : Các tác phẩm hội họa và đồ họa = A collection of paintings & Graphics | Phan, Cẩm Thượng | 2003 | Mỹ thuật | 759.9597PH105 |
73 | Nghệ thuật dưới góc độ di truyền | Vũ, Hiệp | 2019 | Mỹ thuật | 720.1V500 |
74 | Lịch sử Design | Lê, Huy Văn | 2019 | Mỹ thuật | 745.209L250 |
75 | Hình tượng Bác Hồ trong nghệ thuật tạo hình Việt Nam = The image of uncle Ho in Vietnamese plastic arts = L' image de l' oncle Ho dans les arts plastiques Vietnamiens | Lê, Hải Anh | 2008 | Mỹ thuật | 730L250 |
76 | 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà Nội - Mỹ thuật hiện đại = HaNoi's 1000 year old culture - Contemporary fine arts | Phan, Kế An | 2010 | Mỹ thuật | 759.9597PH105 |
77 | Học đệm Organ. T.3, Tiết điệu: Slow rock - Slow blues - Boston - 8beat... | Cù, Nhật Minh | 2017 | Dân trí | 786.5147C500 |
78 | Học đệm Organ. T.4, Tiết điệu: Ballad - Mambo - Cha cha cha - Samba - Rap - Hard - Rock | Cù, Nhật Minh | 2014 | Âm nhạc | 786.5147C500 |
79 | Thực hành đệm Organ, Chủ đề: Tình ca quê hương | Cù, Nhật Minh | 2017 | Dân trí | 786.5147C500 |
80 | Nhạc phim, nhạc lãng mạn nổi tiếng soạn cho piano. T.2 | Cù, Nhật Minh | 2018 | Dân trí | 786.21542C500 |
81 | Tân nhạc Việt Nam thuở ban đầu | Phạm, Duy | 2017 | Thế giới | 780.92PH104 |
82 | Tiền tệ và chuyện làm giàu an toàn | Huỳnh, Ngọc Phiên | 2020 | Thế giới | 332.4H531 |
83 | Bậc thầy giao dịch, cứ thích là bán | Cardone, Grant | 2020 | Dân trí | 658.8C109 |
84 | Biên tập viên, phóng viên hạng III : Tài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp. P.1, Kiến thức chung | Đinh, Đức Thiện (ch.b.) | 2019 | Thông tin và Truyền thông | 070.41Đinh |
85 | Tiền sử người Việt = On Prehistory of the Viet | Hà, Văn Thùy | 2020 | Hồng Đức | 959.7H100 |
86 | Phong trào chấn hưng Phật giáo ở Bắc Kỳ. Trường hợp Hội Phật giáo (1934 - 1945) | Ninh, Thị Sinh | 2020 | Đại học Quốc gia | 294.365 09597N312 |
87 | Giáo trình lịch sử báo chí. T.1 | Nguyễn, Thị Trường Giang (ch.b.) | 2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 079.09NG527 |
88 | Tranh đạo giáo ở Bắc Việt Nam = Taoist painting of North Vietnam | Phan, Ngọc Khuê | 2008 | Mỹ thuật | 299.509597PH105 |
89 | Tham vấn trường học | Phạm, Văn Tư | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 361.3071PH104 |
90 | Công tác xã hội với học sinh có vấn đề sức khỏe tâm thần | Nguyễn, Thị Mai Hương | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 361.3071NG527 |
91 | Trần Đình Thọ - Các tác phẩm hội họa và đồ họa Paintings and graphics | 2004 | Mỹ thuật | 759.9597TR121 | |
92 | Phương pháp vẽ chân dung | Uyên Huy | 2012 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 743.42U527 |
93 | Đại cương công tác xã hội trường học | Nguyễn, Hiệp Thương (ch.b.) | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 361.3071NG527 |
94 | Công tác xã hội với vấn đề bạo lực học đường | Lương, Quang Hưng | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 361.3071L561 |
95 | Công tác xã hội với học sinh sử dụng chất gây nghiện | Nguyễn, Lê Hoài Anh | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 361.3071NG527 |
96 | Công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường | Nguyễn, Thanh Bình | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 361.3071NG527 |
97 | Việt Nam - Một thế kỉ tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài | Lã, Nguyên | 2020 | Đại học Sư phạm | 895.92209L100 |
98 | 101 ý tưởng marketing trong bán hàng | Nguyễn, Anh Dũng | 2020 | Thế giới | 658.8NG527 |
99 | 101 bí kíp sống sót nơi công sở | Nguyễn, Anh Dũng | 2020 | Thế giới | 650.13NG527 |
100 | 101 tư vấn pháp luật thường thức về đất đai | Nguyễn, Văn Khôi | 2020 | Thanh niên | 346.597043NG527 |
101 | 101 tư vấn pháp luật thường thức về nhà ở | Nguyễn, Văn Khôi | 2020 | Thanh niên | 346.597 043NG527 |
102 | Tôi tư duy, vậy thì tôi vẽ : Nhà hí hoạ trả lời những câu hỏi triết học to đùng | Cathcart, Thomas | 2020 | Thế giới | 102.022C110 |
103 | Hội họa sơn mài Việt Nam = Vietnamese lacquer painting | Quang Việt | 2006 | Mỹ thuật | 751.4QU106 |
104 | Làng nghề thủ công mĩ nghệ miền Bắc | Trương, Minh Hằng | 2006 | Mỹ thuật | 398.09597TR561 |
105 | Giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam 1993 - 2003 | 2004 | Mỹ thuật | 709.597GI103 | |
106 | Xứ phẳng: Du hành vào cõi đa chiều | Abbott, Edwin A | 2020 | Dân trí | 114A100 |
107 | Chân thành là sức mạnh của sự dịu dàng | Chu, Tiểu Khoan (d.) | 2019 | Hồng Đức | 158.1CH500 |
108 | Một người nước Nam kỳ lạ | Trần, Anh Đức (s.t.) | 2020 | Hội nhà văn | 895.922 092TR121 |
109 | Giải pháp đặc biệt nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển hệ thống khách hàng cho các doanh nghiệp Việt Nam : Gia tăng giá trị - Khẳng định vị thế | Đỗ, Văn Dũng (ch.b.) | 2020 | Tài chính | 331.11 09597Đ450 |
110 | Hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi giới tính ở Việt Nam : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Văn Hợi (ch.b.) | 2020 | Công an nhân dân | 342.597 085NG527 |
111 | Từ quên đến ám ảnh : 8 nỗi ám ảnh phải có để gây dựng lòng tin ở khách hàng châu Á | Lee, Raymond | 2020 | Thanh niên | 658.8343L201 |
112 | Phong trào chống chủ nghĩa thực dân ở Việt Nam | Đinh, Xuân Lâm | 2015 | Giáo dục Việt Nam | 959.7Đ312 |
113 | Phương pháp Kaizen = The Kaizen way | Maurer, Robert | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 158.1M111 |
114 | Heidegger trong 60 phút = Heidegger in 60 minuten | Ziegler, Walther | 2020 | Hồng Đức | 193Z302 |
115 | Kant trong 60 phút = Kant in 60 minuten | Ziegler, Walther | 2020 | Hồng Đức | 193Z302 |
116 | Lịch sử giáo dục Việt Nam từ thế kỷ X đến năm 1858 | Vũ, Duy Mền (ch.b.) | 2020 | Khoa học Xã hội | 370.9597V500 |
117 | Lịch sử giáo dục Việt Nam từ năm 1975 đến năn 2000 | Nguyễn, Thị Phương Chi (ch.b.) | 2020 | Khoa học Xã hội | 370.9597NG527 |
118 | Sartre trong 60 phút = Sartre in 60 minuten | Ziegler, Walther | 2020 | Hồng Đức | 194Z302 |
119 | Sáng tạo Logo | Nguyễn, Thủy Liên | 2019 | Mỹ thuật | 929.6NG527 |
120 | Nghiệp vụ thư ký và quản trị văn phòng | Đoàn, Chí Thiện | 2016 | Thông tin và Truyền thông | 651.3Đ406 |
121 | Ký hiệu học văn hóa : Giáo trình đại học | Nguyễn, Tri Nguyên | 2015 | Thông tin và Truyền thông | 306.4014NG527 |
122 | Tư duy cộng đồng = Community thinking :Xây dựng doanh nghiệp như một cộng đồng để phát triển bền vững và kiến tạo khách hàng trung thành | Phó, Nham | 2020 | Công thương | 658.834PH400 |
123 | Big data cho nhà quản lý | Malviya, Atal | 2020 | Công Thương | 005.7M103 |
124 | Các dân tộc ở Việt Nam. T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai | Vương, Xuân Tình (ch.b.) | 2020 | Chính trị QUốc gia Sự thật | 305.8 009597V561 |
125 | Giáo trình tư duy pháp lý | Nguyễn, Minh Tuấn (ch.b.) | 2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 340.1NG527 |
126 | Phong hóa thời hiện đại: Tự lực văn đoàn trong tình thế thuộc địa ở Việt Nam đầu thế kỷ 20 | 2020 | Hội nhà văn | 895.92209 0032PH431 | |
127 | Nhìn lại xứ Gia Định và cuộc nội chiến Tây Sơn Nguyễn Ánh 1777 - 1789 | Nguyễn, Hữu Hiếu | 2020 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 959.70272NG527 |
128 | Tuổi 20 hiên ngang bước vào đời | Kazuo, Inamori | 2020 | Công Thương | 650.1K112 |
129 | Trường học hay trường đời 2 | Nguyễn, Hữu Độ | 2020 | Báo Tiền Phong | 370.113NG527 |
130 | Cơ học đất | Võ Phán | 2020 | Xây dựng | 624.15136V400 |
131 | Bài tập cơ học kết cấu | Nguyễn, Tài Trung (ch.b.) | 2019 | Xây dựng | 624.17076NG527 |
132 | Các bảng tính toán thủy lực | Nguyễn, Thị Hồng | 2014 | Xây dựng | 621.2NG527 |
133 | Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : Dành cho hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng | Phạm, Đăng Khoa (ch.b.) | 2015 | Xây dựng | 624.0289PH104 |
134 | Quản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình | Bùi, Mạnh Hùng | 2013 | Xây dựng | 624.068B510 |