TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nhà XB | Môn loại |
1 | Nền tảng toán học trong công nghệ thông tin : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Văn Sinh | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 004.0151NG527 |
2 | Lập trình IOT với ARDUINO ESP8266 & XBEE | Nguyễn, Tất Bảo Thiện | 2018 | Thanh niên | 005.13NG527 |
3 | Tài liệu học tập: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Trần, Quang Thân | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 005.74TR121 |
4 | Cơ sở dữ liệu quan hệ & ứng dụng | Nguyễn, Bá Tường | 2018 | Thông tin và Truyền thống | 005.75NG527 |
5 | Quản lý và bảo mật tài liệu điện tử trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 : Thực trạng và giải pháp : Kỷ yếu toạ đàm khoa học | Dương, Văn Khảm | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 005.8D561 |
6 | Không gian mạng - Tương lai và hành động | Trần, Đại Quang | 2017 | Công an nhân dân | 005.8TR121 |
7 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop : Hướng dẫn từng bước dùng cho các phiên bản photoshop CC-CS6-CS5 | Phạm, Quang Huy | 2018 | Thanh Niên | 006.6PH104 |
8 | Giáo trình thực hành photoshop : Hướng dẫn từng bước dùng cho các phân bản photoshop CC-CS6-CS5 | Phạm, Quang Huy | 2018 | Thanh Niên | 006.6PH104 |
9 | Sự sống giá bao nhiêu ? : Tôi đã chạm đến cái chết để nhận ra vẻ đẹp lộn lẫy của sự sống | Vũ, Thành Vinh | 2018 | Văn hóa - Văn nghệ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 128.4V500 |
10 | Nghĩ thoáng làm khôn ngoan : Cẩm nang giúp nâng cao hiệu quả làm việc | Preez, Tremaine du | 2018 | Thế giới | 153.43P201 |
11 | Ra quyết định & giải quyết vấn đề = Decision Making and problem solving | Adair, John | 2018 | Hồng Đức | 153.83A102 |
12 | Đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý = Ethical principles and service models in psychological practices :Kỷ yếu hội thảo quốc tế | Nguyễn, Tấn Đạt | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 155NG527 |
13 | Nghệ thuật tối giản : Có ít đi, sống nhiều hơn | Loreau, Dominique | 2018 | Hồng Đức | 158.1L434 |
14 | Nghĩ khác để sống khác | Phi Tuyết | 2018 | Hội Nhà văn; Công ty văn hóa sách Sài Gòn | 158.1PH300 |
15 | Những thói quen đánh giá triệu Đôla : 10 bước đơn giản để có được những gì bạn muốn | Ringer, Robert | 2018 | Hồng Đức | 158.1R311 |
16 | Bụt là hình hài, Bụt là tâm thức | Thích, Nhất Hạnh | 2018 | Lao động; Công ty Sách Thái Hà | 294.3444TH302 |
17 | Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio-economic development and international integration | Huỳnh, Như Phương | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 300.7 1159779H531 |
18 | Niên giám Thông tin Khoa học xã hội. Tập 13 | Hồ, Sĩ Quý | 2012 | Khoa học Xã hội | 300H450 |
19 | Giao điểm giữa hai nền văn hóa Việt Nam và Nhật Bản | Vĩnh Sính | 2018 | Khoa học xã hội; Công ty Sách Dân trí | 306.0952V312 |
20 | Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : Nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018) | Đặng, Văn Thắng | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 306.0954Đ116 |
21 | Hàn Quốc dưới chế độ độc tài phát triển Park Chung Hee (1961 - 1979) : Sách chuyên khảo | Lê, Tùng Lâm | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 320.095195L250 |
22 | Hợp tác khu vực châu Á: Nhân tố ASEAN và Ấn Độ | Tôn, Sinh Thành | 2017 | Chính trị Quốc gia | 327.5T454 |
23 | Kỷ yếu Hội thảo lần 3 về Năng lượng nối lưới thông minh và Hội thảo quốc tế lần 5 về Năng lượng bền vững | Pham, Tuan Anh | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 333.79PH104 |
24 | Hành trình cà phê : Lịch sử thế giới quanh ly cà phê | Pendergrast, Mark | 2018 | Lao động; Công ty Sách Thái Hà | 338.17373P203 |
25 | Thế giới lớn, hành tinh nhỏ : Sự phong phú trong ranh giới hành tinh | Rockstrom, Johan | 2017 | Thông tin và Truyền thông | 338.927R419 |
26 | Khoa học xã hội với phát triển vùng Trung Bộ trong bối cảnh hiện nay | Bùi, Đức Hùng | 2018 | Khoa học xã hội | 338.95974B510 |
27 | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia : Phát triển nhanh và bền vững qua kinh nghiệm quốc tế và các địa phương của Việt Nam : Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Quốc gia KX04 | Phạm, Đức Chính | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 338.9597PH104 |
28 | Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững và các chính sách đặc thù đối với đồng bào dân tộc thiểu số | Văn Lập | 2018 | Hồng Đức | 339.46 09597V115 |
29 | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam | Nguyễn, Đăng Dung | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 342.59702NG527 |
30 | Pháp luật về kế toán kiểm toán : Tài liệu học tập | Trần, Thị Thu Ngân | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 343.597034TR121 |
31 | Bình luận tội giết người và một số vụ án phức tạp : Sách chuyên khảo | Đỗ, Đức Hồng Hà | 2018 | Lao động | 345.597 0252Đ450 |
32 | Hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam đối với người dưới 18 tuổi trên cơ sở khung pháp lý của Liên hợp quốc | Lê, Huỳnh Tấn Duy | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 345.59703L250 |
33 | Hướng dẫn học tập môn luật hình sự : Phần chung | Nguyễn, Thị Phương Hoa | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 345.59703NG527 |
34 | Hướng dẫn học tập môn luật hình sự: Phần các tội phạm | Nguyễn, Thị Phương Hoa | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 345.59703NG527 |
35 | Bình luận khoa học Bộ luật hình sự (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2017 | Nguyễn, Đức Mai | 2018 | Chính trị Quốc gia | 345.597NG527 |
36 | Pháp luật về quan hệ tài sản giữa vợ chồng : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Ngọc Điện | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 346.597 016NG527 |
37 | Pháp luật về thanh toán : Tài liệu học tập | Trần, Thị Thu Ngân | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 346.597074TR121 |
38 | Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ - Quy định và tình huống : Sách tham khảo | Bùi, Thị Hằng Nga | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 346.59707B510 |
39 | Án lệ trong giải quyết vụ việc dân sự : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Thị Hồng Nhung | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 347.597 057NG527 |
40 | Thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự | Quí Lâm | 2018 | Hồng Đức | 347.59707QU300 |
41 | Các nghị quyết của Hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính thương mại, hôn nhân và gia đình năm 2000 - 2018 | Trần, Thế Vinh | 2018 | Hồng Đức | 347.597TR121 |
42 | Những điều cần biết về công tác quốc phòng và an ninh trong tình hình mới | Quý Lâm | 2018 | Hồng Đức | 355QU600 |
43 | Kỷ yếu hội thảo khoa học: Phát triển nghề công tác xã hội chuyên nghiệp trong nhà trường ở Việt Nam : Thực trạng - giải pháp - định hướng phát triển | Đỗ, Hạnh Nga | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 361.3071Đ450 |
44 | Trên đỉnh Namsan ngắm mặt trời : Cẩm nang du học Hàn Quốc | Hoài Thanh | 2018 | Thế giới; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống | 370.116 095195H404 |
45 | Chính sách giáo dục tại Nam Kỳ cuối thế kỷ 19 : Quốc ngữ hay Pháp - Á?. Trường học Nam Kỳ thời kỳ đầu Pháp thuộc | Aymonier, Etienne Francois | 2018 | Thế giới; Công ty Phan Lệ & Friends | 370.95977A112 |
46 | Bầy cừu xuất chúng : Lật tẩy khoảng tối của nền giáo dục tinh hoa Mỹ | Deresiewicz, William | 2018 | Thế giới; Công ty Sách Thái Hà | 378.73D206 |
47 | Làn sóng thứ ba : Tầm nhìn của một doanh nhân về tương lai | Case, Steve | 2018 | Nxb. Trẻ | 384.30973C109 |
48 | Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của cộng đồng người Việt ở tỉnh Tiền Giang : Sách chuyên khảo | Lê, Thị Son | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 398.41 0959783L250 |
49 | Câu đố Việt Nam | Ngọc Tú | 2018 | Văn học | 398.6 09597NG419 |
50 | Diversity and unity of language education in the globalised landscape | 2018 | VNU-HCM Publishing House | 410D315 | |
51 | Proceedings of the international conference on english language teaching 2018 (Icelt 2018) : ELT for innovation and Integration | Bui, Thi Kim Loan | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 428.0071B510 |
52 | Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh : Trình độ nâng cao = English grammar course : Biên soạn theo chương trình trung học cơ sở - trung học phổ thông và luyện thi đại học mới nhất | Hoàng Thanh | 2017 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 428.2H407 |
53 | English grammar in use : 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp | Murphy, Raymond | 2018 | Hồng Đức | 428.2M521 |
54 | 130 bài luyện nghe tiếng Anh : Kèm CD | Trần, Mạnh Tường | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 428.3TR121 |
55 | Giáo trình tiếng Trung ngoại thương - Kinh doanh thành công = 卓越汉语.商务致胜 :Bao gồm 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết . T.1 | Vương, Huệ Linh | 2018 | Dân trí | 495.1 0024382V561 |
56 | Luyện thi HSK cấp tốc. Tập 1 | Thanh Quyền | 2018 | Thanh niên | 495.18TH107 |
57 | Cẩm nang luyện thi Topik. Tập II, Trung - Cao cấp | Châu, Thùy Trang | 2018 | Thanh niên | 495.7CH125 |
58 | Ngữ pháp tiếng Việt : Ngữ đoạn và từ loại | Nguyễn, Vân Phổ | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 495.9225NG527 |
59 | Ổn định mũ của các phương trình vi phân phiếm hàm : Sách chuyên khảo | Phạm, Hữu Anh Ngọc | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 515.35PH104 |
60 | Một số phương pháp toán thống kê trong phân tích dữ liệu và quá trình khuếch tán ngẫu nhiên | Dương, Tôn Đảm | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 519.5D561 |
61 | Từ hạt nhân đến vũ trụ | Nguyễn, Ngọc Duy | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 523.1NG527 |
62 | Thí nghiệm hóa đại cương | Nguyễn, Văn Hòa | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 540.78NG527 |
63 | Hệ sinh thái đất & nông nghiệp hữu cơ | Lê, Bá Dũng | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 577L250 |
64 | Sinh trắc vân tay : Khoa học giải mã mục đích cuộc sống từ dấu vân tay của bạn | Unger, Richard | 2018 | Hồng Đức | 599.945U513 |
65 | Kiến thức y học thiết thực bảo vệ sức khỏe | Phạm, Văn Khiết | 2018 | Thanh niên | 610PH104 |
66 | Diode phát sáng (LED) - Chế tạo và ứng dụng trong chiếu sáng | Đặng, Mậu Chiến | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 621.32Đ116 |
67 | Công nghệ in phun, mực in phun nano dẫn điện và ứng dụng trong vi điện tử | Đặng, Mậu Chiến | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 621.381Đ116 |
68 | Giảm nhiễu trong thông tin băng rộng thế hệ sau | Nguyễn, Hoàng Linh | 2018 | Thông tin và Truyền thông | 621.38224NG527 |
69 | Giáo trình địa cơ học ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí | Tạ, Quốc Dũng | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 622T100 |
70 | Giàu có đâu có khó ! = Your right to be rich | Hill, Napoleon | 2018 | Thế giới; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 650.12H309 |
71 | Networking - Kỹ năng mềm quan trọng nhất | Connolly, Sharon | 2018 | Lao động; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 650.13C431 |
72 | Tỏa sáng nơi công sở : Làm khó bạn không phải công việc, mà là cách làm việc | Lý, Văn Dũng | 2018 | Lao động; Công ty Sanca Group | 650.13L600 |
73 | Bí quyết thành công của Bill Gates | Khảm, Sài Nhân | 2018 | Hồng Đức; Công ty Sách Panda | 650.1KH104 |
74 | Sống hiệu quả, bứt phá giới hạn | Takafumi, Horie | 2018 | Hồng Đức; Công ty cổ phần văn hóa sách Sài Gòn | 650.1T103 |
75 | Nghiệp vụ thư ký hành chính văn phòng | Lê, Văn In | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 651.374L250 |
76 | Nghiên cứu định lượng trong kế toán - Kiểm toán | Đinh, Phi Hổ | 2018 | Tài chính | 657.45Đ312 |
77 | Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Cách mạng công nghệ 4.0 với phát triển khoa học - công nghệ ở Việt Nam | Nguyễn, Khánh Vân | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 658.0563NG527 |
78 | Thuật lãnh đạo khởi nghiệp = Startup leadership: How savvy entrepreneurs turn their ideas into successful enterprises :Cách biến ý tưởng kinh doanh thành doanh nghiệp vững mạnh | Lidow, Derek | 2018 | Lao động; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 658.11L302 |
79 | Chiến lược gọi vốn cộng đồng : Cộng đồng vững mạnh, doanh nghiệp bền lâu = A crowdfunder's strategy guide : Build a better business by building community | Stegmaier, Jamey | 2018 | Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 658.15224S201 |
80 | Nghệ thuật quản lý con người = How to manage people | Armstrong, Michael | 2018 | Hồng Đức | 658.3A109 |
81 | Đào tạo quản lý chất lượng theo kiểu Nhật Bản vòng tuần hoàn tâm thế tốt - Phát huy sức mạnh cá nhân và tập thể : Quản trị tâm thế - thúc đẩy hoạt động cải tiến nâng cao chất lượng sản phẩm : Dành cho nhà lãnh đạo, nhà quản lý muốn thúc đẩy tinh thần cải tiến trong công ty | Kawanishi, Yumiko | 2018 | Thông tin và Truyền thông | 658.3K111 |
82 | Quản lý dự án thành công = Successful Project Management | Young, Trevor L | 2018 | Hồng Đức | 658.404Y609 |
83 | Nhà lãnh đạo dám cho đi : câu chuyện nhỏ về một ý tưởng kinh doanh thành công | Burg, Bob | 2018 | Trẻ | 658.4092B521 |
84 | Hãy trở thành nhà lãnh đạo biết truyền động lực : Các nguyên tắc lãnh đạo vĩnh cửu để cổ vũ và khơi gợi nguồn cảm hứng làm việc | Eims, Leroy | 2018 | Tài chính; Công ty Sách Panda | 658.4092E201 |
85 | Tài lãnh đạo 3K = H3 leadership : be humble, stay hungry, always hustle :Khát khao, khiêm nhường, không quản ngại | Lomenick, Brad | 2018 | Thế giới; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 658.4092L429 |
86 | Khoa học lãnh đạo : Hỏi và đáp | Trần, Văn Huấn | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 658.4092TR121 |
87 | Nhà lãnh đạo biết lắng nghe = The Listening Leader | Zugaro, Emilio Galli | 2018 | Hồng Đức | 658.4092Z509 |
88 | MBA trong đời thực : Cẩm nang thực hành để chiến thắng trong cuộc chơi, xây dựng đội chơi, và phát triển sự nghiệp | Jack | 2018 | Nxb. Trẻ | 658.409J102 |
89 | Lãnh đạo bằng câu hỏi = Leading with questions. How leaders find the right solution by knowing what to ask :Tìm giải pháp và lãnh đạo hiệu quả thông qua câu hỏi | Marquardt, Machael J | 2018 | Thế giới; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 658.45M109 |
90 | Cạnh tranh không cần may mắn : Câu chuyện về đổi mới và chọn lựa của khách hàng | Christensen, Clayton M | 2018 | Nxb. Trẻ | 658.4CHR313 |
91 | Phép tắc của loài Sói | Liệt Phu | 2018 | Dân Trí | 658.4L308 |
92 | Quản trị chất lượng toàn diện TQM & nhóm chất lượng | Đinh, Bá Hùng Anh | 2017 | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 658.5Đ312 |
93 | Quản trị chuỗi cung ứng | Đinh, Bá Hùng Anh | 2018 | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 658.72Đ312 |
94 | Cảm nhận & ứng phó : Các công ty thành công đã lắng nghe khách hàng và liên tục tạo ra sản phẩm mới như thế nào ? | Gothelf, Jeff | 2018 | Nxb. Trẻ | 658.812G435 |
95 | Bán hàng bằng trí tuệ xúc cảm = Sales EQ : How ultra - high performers leverage seles-specific emotional intelligence to close the complex deal :Cách các siêu cao thủ sử dụng đòn bẩy trí tuệ xúc cảm trong bán hàng để chốt các thương vụ phức tạp | Blount, Jeb | 2018 | Nxb. Trẻ | 658.85019B435 |
96 | Marketing để cạnh tranh : Từ châu Á vươn ra thế giới trong kỷ nguyên tiêu dùng số = Marketing for competitiveness : Asia to the world in the age of digital consumers | Hermawan, Kartajaya | 2018 | Nxb. Trẻ | 658.872095K109 |
97 | Marketing chiến lược = On Strategic marketing : Xây dựng thương hiệu trong kỷ nguyên số ? | Edelman, David C. | 2018 | Công thương; Công ty Sách Alpha | 658E203 |
98 | Lãnh đạo = On leadership: Điều gì làm nên một nhà lãnh đạo hiệu quả ? | Goleman, Daniel | 2018 | Công thương; Công ty Sách Alpha | 658G428 |
99 | Đổi mới sáng tạo = On innovation :Sáu quan niệm sai lầm trong phát triển sản phẩm | Thomke, Stefan | 2018 | Công thương; Công ty Sách Alpha | 658TH429 |
100 | Chiến lược = On Strategy : Năm áp lực cạnh tranh làm nên một chiến lược | Weeks, Holly | 2018 | Công thương; Công ty Sách Alpha | 658W201 |
101 | Truyền thông giao tiếp = On communication: Loại bỏ áp lực khỏi những cuộc trò chuyện căng thẳng | Weeks, Holly | 2018 | Công thương; Công ty Sách Alpha | 658W201 |
102 | Cả cuộc đời dành cho việc này : Chân dung phỏng vấn | Nguyễn, Quỳnh Trang | 2018 | Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 700.922 597NG527 |
103 | Văn hóa Đồng bằng Nam Bộ - Di tích kiến trúc cổ : Kiến trúc trong văn hóa Óc Eo - Hậu Óc Eo ở Nam Bộ | Võ,Sĩ Khải | 2018 | Khoa học Xã hội | 720.95977V400 |
104 | Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt | Trần, Lâm Biền (ch.b) | 2018 | Hồng Đức | 745.09 597TR121 |
105 | Kỹ thuật vẽ sơn dầu | Nguyễn, Đình Đăng | 2018 | Dân trí | 751.45NG527 |
106 | Leonardo Da Vinci | Isaacson, Walter | 2018 | Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam | 759.5I313 |
107 | Nguyễn Gia Trí - Sáng tạo | Nguyễn, Xuân Việt | 2018 | Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Phan lệ & Friends | 759.9597NG527 |
108 | Kỹ năng thuyết trình hiệu quả = Present for success | Lester, Alison | 2018 | Lao động; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 808.51L206 |
109 | Nâng cao kỹ năng thuyết trình | Theobald, Theo | 2018 | Hồng Đức | 808.51TH205 |
110 | Thế giới 5000 năm những điều bí ẩn | Triệu, Trường Hoa | 2017 | Hồng Đức; Công ty Sách Panda | 909TR309 |
111 | Kỷ yếu Hội nghị khoa học & công nghệ lần thứ 15 - Phân ban Địa tin học | Hà, Minh Hòa | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 910.285H100 |
112 | Chiến tranh Thái Bình Dương 1941 - 1945 : Kí sự lịch sử nhìn từ hai phía | Lê, Vinh Quốc | 2018 | Kim Đồng | 940.5426L250 |
113 | Răng sư tử : Biên khảo về cuộc chiến điệp báo giữa các cường quốc | Yên Ba | 2018 | Công an nhân dân; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 940.5Y603 |
114 | Dấu ấn của nguyên Thủ tướng Phan Văn Khải với đổi mới và hội nhập kinh tế tại Việt Nam | Vũ, Đình Quyền | 2018 | Thế giới | 959.7 0442092V500 |
115 | Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà (1792 - 1793) | Barrow, John | 2018 | Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam | 959.7028B109 |
116 | Ký sự phục dịch ở An Nam : An Nam cung dịch kỷ sự | Chu, Thuấn Thủy | 2018 | Khoa học xã hội; Công ty Sách Dân trí | 959.7028CH500 |
117 | Nghệ An ký | Bùi, Dương Lịch | 2018 | Khoa học Xã hội; Công ty Sách Omega Việt Nam | 959.742B510 |
118 | Nam Bộ dưới thời Chúa Nguyễn : Thế kỷ XVII - XVIII | Trần, Nam Tiến | 2018 | Khoa học Xã hội | 959.77 029TR121 |
119 | Nam Bộ - Đất và người. T.13 | Võ, Văn Sen | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 959.77V400 |
120 | Thành cổ ở Phú Yên - Tư liệu và nhận thức | Đặng, Văn Thắng | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 959.795Đ116 |
121 | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX | Đào, Duy Anh | 2018 | Văn hóa dân tộc | 959.7Đ108 |
122 | Kỷ yếu hội thảo quốc tế: Hội nhập quốc tế về bảo tồn cơ hội và thách thức cho các giá trị di sản văn hóa = International integration of conservation opportunities and challenges for cultural heritage values | Lưu, Tuấn Anh | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 959.7L566 |
123 | Thomas Jefferson: Nhân sư Mỹ | Ellis, Joseph J | 2018 | Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam | 973.46092 |