TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301) và Lưu hành 2 (A3.302), mời bạn đón đọc:
DANH MỤC SÁCH MỚI THÁNG 11/2020 | |||||
STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nhà XB | Môn loại |
1 | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh | Nguyễn, Thị Bích Thủy | 2010 | Nxb. Hà Nội | 372.2135NG527 |
2 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sĩ | Đinh, Phi Hổ | 2014 | Phương Đông | 330.0721Đ312 |
3 | Tổng quan du lịch | Võ, Văn Thành | 2015 | Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 338.4791V400 |
4 | Phán quyết điển hình của cơ quan tài phán quốc tế : Sách tham khảo | Bành, Quốc Tuấn (ch.b.) | 2018 | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 343.096026B107 |
5 | Tìm hiểu về toà trọng tài thường trực La Hay | Bành, Quốc Tuấn | 2019 | Chính trị Quốc gia Sự thất | 341.5222B107 |
6 | Lượng giá kinh tế các hệ sinh thái biển ở một số đảo trên vùng biển Việt Nam | Trần, Đình Lân (ch.b.) | 2018 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 333.956 09597TR121 |
7 | Kế toán quản trị = Managerial accounting | Garrison, Ray H | 2020 | Tài chính | 658.1511G109 |
8 | Lịch sử Báo chí cách mạng tỉnh Bình Dương (1930 - 2017) | Huỳnh, Ngọc Đáng (ch.b.) | 2020 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 079.59774H531 |
9 | Các nguyên lý cơ bản của lý thuyết siêu dây lượng tử | Đào, Vọng Đức | 2007 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 539.7Đ108 |
10 | Tân Thơ Tổng Lý Quy Điều - Tóm rút các lề luật dạy về việc cai trị làng tổng An Nam trong Quản hạt Nam Kỳ | Outrey, Ernest | 2019 | Thuận Hóa | 340.5O-435 |
11 | Luật dân sự Việt Nam - Bình giải và áp dụng : Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng | Phùng, Trung Tập | 2017 | Công an nhân dân | 346.597PH513 |
12 | Các biểu mẫu nhân sự khó tìm liên quan đến pháp luật lao động = Hard-to-find templates of human resource relating to labour law | Nguyễn, Hữu Phước | 2019 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 344.59701NG527 |
13 | Phương thức Toyota: Câu chuyện về đội nhóm tuyệt mật đã làm nên thành công của Toyota = トヨタ物語 | Noji, Tsuneyoshi | 2019 | Lao động Xã hội; Công ty Sách Alpha | 338.762922 0952N428 |
14 | Deep learning - Cuộc cách mạng học sâu | Sejnowski, Terrence J | 2019 | Công Thương; Công ty Sách Thái Hà | 006.31S201 |
15 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần, Kim Dung | 2018 | Tài Chính | 658.3TR121 |
16 | Sinh lý vật nuôi | Trần, Thị Dân | 2018 | Nông nghiệp | 636.0892TR121 |
17 | Công nghệ sinh học. Tập II, Những kỹ thuật PCR và ứng dụng trong phân tích DNA | Quyền, Đình Thi | 2008 | Nxb. Hà Nội | 660.6QU603 |
18 | Đặc điểm biến động các yếu tố tự nhiên và môi trường vùng biển Nam Việt Nam | Bùi, Hồng Long (ch.b.) | 2019 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 551.461472B510 |
19 | Đới bờ biển Việt Nam - Cấu trúc và tài nguyên thiên nhiên | Lê, Đức An | 2015 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 551.457 09597L250 |
20 | Vĩnh Long văn vật (Thế kỷ XX) | Việt, Chung Tử (s.t., b.s.) | 2020 | Thuận Hóa | 895.922 090032V308 |
21 | Mô hình sinh học phát triển tuyến trùng | Nguyễn, Ngọc Châu | 2012 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 578.6NG527 |
22 | Cụ Phó bảng Minh Xuyên Hoàng Yến & tác phẩm Cầm học tầm nguyên: (Khảo - Chú - Luận) = 琴學尋源 | Nguyễn, Phúc An | 2019 | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 787.7162 00959749NG527 |
23 | Tháp cổ Champa | Ngô, Văn Doanh | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 726.09597NG450 |
24 | Vùng đất Nam Bộ dưới triều Minh Mạng (1820 - 1841) = Southern Vietnam under the reign of Minh Mang (1820 - 1841) : Central policies and local response :Chính sách của triều đình và phản ứng của địa phương | Wook, Choi Byung | 2019 | Hà Nội | 959.7029W432 |
25 | Sài Gòn từ hòn ngọc Viễn Đông đến thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn, Hữu Thái | 2017 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 720.959779NG527 |
26 | Khép mở, tối sáng, tĩnh động : Tiểu luận sân khấu, điện ảnh | Diễm Trang | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 791.43 09597D304 |
27 | The use of adjectives in news articles written by Vietnamese and English native writers | Phạm, Thị Tuyết | 2020 | 425.5QPH104 | |
28 | Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về tiền ảo trong bối cảnh hội nhập và phát triển : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Minh Oanh | 2019 | Tư pháp | 343.597 032NG527 |
29 | Hồ Chí Minh - Nhà ngụ ngôn kiệt xuất : Chuyên luận | Nguyễn, Thanh Tú | 2019 | Văn học | 335.4346NG527 |
30 | Giáo trình hệ thống thông tin địa lý | Nguyễn, Hồng Thảo (ch.b.) | 2019 | Nông nghiệp | 910.285NG527 |
31 | Thương mại thế giới và hội nhập của Việt Nam thế kỷ XVI - XVIII = World trade and Vietnamese integration (sixteenth - eighteenth centuries) :Giáo tình chuyên đề | Hoàng, Anh Tuấn | 2016 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 382.09597H407 |
32 | Đầu tư tài chính = Investments | Bodie, Zvi | 2019 | Kinh tế TP. HCM | 332.6B419 |
33 | Phát triển kiến thức thông tin cho người dùng tin ở Việt Nam | Trương, Đại Lượng | 2019 | Hồng Đức | 025.524TR561 |
34 | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, bồi dưỡng thế hệ trẻ Việt Nam theo Di chúc Bác Hồ | Phan Thị Ánh Tuyết | 2019 | Dân trí | 335.4346PH105 |
35 | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, rèn luyện đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên theo Di chúc Bác Hồ | Phan Thị Ánh Tuyết | 2019 | Dân trí | 335.4346PH105 |
36 | Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn, Thị Tình | 2018 | Chính trị Quốc gia | 335.4346NG527 |
37 | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Tôi bao giờ cũng là người yêu nước | Phan Thị Ánh Tuyết | 2019 | Dân trí | 335.4346PH105 |
38 | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Bác dạy chúng ta về đức tính chuyên cần | Phan Tuyết | 2019 | Dân trí | 335.4346PH105 |
39 | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Truyện kể Bác Hồ với ngành giáo dục | Phan, Thị Ánh Tuyết | 2019 | Dân trí | 335.4346PH105 |
40 | 10 năm dấu ấn Trường Đại học mới 2009 - 2019 | Nguyễn, Văn Hiệp | 2019 | [Ko. Nxb.] | 378NG527 |
41 | Suy tưởng = Pensées | Pascal, Blaise | 2020 | Khoa học Xã hội | 239.7P109 |
42 | Từ điển triết học Gadamer | Lawn, Chris | 2020 | Khoa học xã hội | 193.03L111 |
43 | Những điều tôi tin = What I believe | Russell, Bertrand | 2019 | Khoa học Xã hội | 234.2R521 |
44 | Những tiểu luận triết học = Philosophical essays | Russell, Bertrand | 2019 | Khoa học Xã hội | 192R521 |
45 | Luận ngữ và bàn tính : Sự kết hợp giữa đạo xử thế và triết lý kinh doanh | Shibusawa Eiichi | 2020 | Thế giới | 174.4SH301 |
46 | Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại - Nhận thức cần thống nhất? | Nguyễn, Ngọc Hòa (ch.b.) | 2020 | Tư pháp | 345.597 04NG527 |
47 | Tư pháp thực hành | Chu, Xuân Minh | 2020 | Hà Nội | 347.597CH500 |
48 | Biên mục mô tả trong nghiệp vụ Thư viện | Nguyễn, Ngọc Oánh | 2019 | Thông tin và truyền thông | 025.3NG527 |
49 | Kiểm toán | Trần, Thị Giang Tân | 2019 | Lao động | 657.45TR121 |
50 | Các vụ xâm phạm an ninh thông tin nổi tiếng trên thế giới : Sách tham khảo | Nguyễn, Trường Thọ (ch.b.) | 2020 | Công an nhân dân | 005.8NG527 |
51 | Trung Quốc và Mỹ với an ninh Đông Á từ sau Đại hội XIX Đảng Cộng sản Trung Quốc : Tác động và dự báo : Sách tham khảo | Lê, Văn Mỹ (ch.b.) | 2020 | Khoa học Xã hội | 327.59L250 |
52 | Viễn cảnh Đông Nam Bộ lần thứ 2 (2020) : Hội thảo Khoa học Quốc tế. Liên kết phát triển vùng đô thị động lực Thành phố Hồ Chí Minh – Bình Dương – Đồng Nai, Lý luận và thực tiễn | 2020 | Tài chính | 307.76V305 | |
53 | Thông tin Khoa học và Đào tạo. Tập 3 - Tập 5 | Nguyễn, Văn Hiệp | 2018 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 001.2NG527 |
54 | Chính sách, pháp luật về an ninh thông tin của các nước trên thế giới | Nguyễn, Quang Chiến (ch.b.) | 2020 | Công an nhân dân | 343.0999NG527 |
55 | Bản sắc - Nhu cầu phẩm giá và chính trị phẫn nộ : Sách tham khảo | Fukuyama, Francis | 2020 | Đà Nẵng | 320.019F510 |
56 | 10 loại hình đổi mới sáng tạo = Ten types of innovation :Bí kíp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp | 2020 | Công thương | 658.4063M558 | |
57 | 3 bước để xác định thị trường đắt giá của doanh nghiệp | Gruber, Marc | 2020 | Thế giới | 658.4GR505 |
58 | 50 ý tưởng triết học = 50 philosophy ideas you really need to know | Dupré, Ben | 2020 | Thế giới | 100D521 |
59 | Kích hoạt các "nguyên tố sáng tạo" để thành công trong kinh doanh = In your creative element: The formula for creative success in business :Bộ công cụ toàn diện giúp phát triển động lực sáng tạo ở mỗi cá nhân | Bridges, Claire | 2020 | Thế giới | 650.1BR302 |
60 | 7 mô hình khởi nguồn ý tưởng : Lịch sử tự nhiên của quá trình sáng tạo | Johnson, Steven | 2020 | Thế giới | 303.484J427 |
61 | Logic rất đơn giản : Dễ dàng vượt qua mọi bẫy ngôn ngữ & bài test IQ | Bennett, Deborh J | 2020 | Thế giới | 160B204 |
62 | Quản lý giáo dục hòa nhập | Trần, Ngọc Giao (ch.b) | 2010 | Phụ nữ | 335.4346Trần |
63 | Bơm nhiệt : Nguyên lý làm việc, ứng dụng trong sưởi ấm, đun nước nóng, hút ẩm, sấy lạnh và các ứng dụng khác | Nguyễn, Đức Lợi | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 621.4025NG527 |
64 | Động lực học điều khiển máy và rô bốt | Đỗ, Sanh (ch.b.) | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 629.892Đ450 |
65 | Cấu tạo phân tử các chất vô cơ : Chuyên đề bồi dưỡng đại học và cao học về hoá vô cơ lý thuyết | Hoàng, Nhâm | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 547H407 |
66 | Sinh lý học dinh dưỡng ở thực vật | Nguyễn, Như Khanh | 2020 | Giáo dục Việt Nam | 571.2NG527 |
67 | Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người | Nguyễn, Từ Chi | 2020 | Văn hóa dân tộc | 305.8009 597NG527 |