TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301) và Lưu hành 2 (A3.302), mời bạn đón đọc:
STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nhà XB | Môn loại |
1 | Giáo trình côn trùng nông nghiệp | Trần, Đăng Hòa | 2017 | Nông nghiệp | 632.7TR121 |
2 | Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968 ở khu trọng điểm : Sài Gòn - Gia Định | Hà, Minh Hồng | 2018 | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 959.7043 32H100 |
3 | Nuôi trồng vi tảo giàu dinh dưỡng làm thực phẩm chức năng cho người và động vật nuôi ở Việt Nam | Đặng, Hồng Diễm (ch.b.) | 2019 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 579.809597Đ116 |
4 | Phương pháp tư duy tích cực và sáng tạo trong giáo dục âm nhạc | Lê, Anh Tuấn (ch.b.) | 2016 | Hồng Đức | 780.71L250 |
5 | Phân tích tác phẩm âm nhạc : Bậc Đại học. T.1 | Đào, Trọng Minh | 2012 | Âm nhạc | 780.15Đ108 |
6 | Hình thức âm nhạc : Bậc Trung học | Trần, Thanh Hà | 2014 | Âm nhạc | 781TR121 |
7 | Độc tấu trên đàn organ keyboard. T.3 | Lê, Vũ | 2007 | Trẻ | 786.5L250 |
8 | Độc tấu trên đàn organ keyboard. T.4 | Lê, Vũ | 2007 | Trẻ | 786.5L250 |
9 | Phương pháp sư phạm thanh nhạc : Chương trình Đại học | Nguyễn, Trung Kiên | 2001 | Viện Âm nhạc | 782.0071NG527 |
10 | Nghệ thuật Opera | Nguyễn, Trung Kiên | 2004 | Viện Âm nhạc | 782.1NG527 |
11 | Hát dân ca : Trung cấp Âm nhạc | Nguyễn, Thị Mỹ Liêm | 2008 | Âm nhạc | 781.62 009597NG527 |
12 | Phân tích tác phẩm âm nhạc : Bậc Đại học. T.2 | Đào, Trọng Minh | 2014 | Âm nhạc | 780.15Đ108 |
13 | Bộ luật lao động năm 2019 : Những điểm mơi quan trọng cán bộ công đoàn cần biết | 2020 | Lao động | 344.59701 02632B450 | |
14 | Lý thuyết độ phức tạp của tính toán | Lê, Công Thành | 2013 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 004.0151L250 |
15 | Lịch sử địa danh hành chính tỉnh Vĩnh Long | Trần, Thành Trung | 2020 | Thuận Hóa | 959.787TR121 |
16 | Gen - Chẩn đoán và điều trị các bệnh phân tử về gen | Đái, Duy Ban | 2014 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 660.65Đ103 |
17 | Enzyme bổ sung thức ăn chăn nuôi: Tự nhiên và tái tổ hợp | Quyền, Đình Thi | 2014 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 660.634QU603 |
18 | Hoá lý kỹ thuật các quá trình luyện thép và hợp kim | Tô, Duy Phương | 2013 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 669T450 |
19 | Kháng thể tái tổ hợp và ứng dụng | Lê, Quang Huấn | 2012 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 669L250 |
20 | Biến đổi hoá học cao su thiên nhiên và ứng dụng | Lê, Xuân Hiền | 2011 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 678.63L250 |
21 | Cao su - Cao su blend và ứng dụng | Đỗ, Quang Kháng | 2012 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 678Đ450 |
22 | Convex optimization | Boyd, Stephen | 2004 | Cambridge University Press | 519.6B435 |
23 | Vật liệu polyme blend | Thái Hoàng | 2011 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 668.9TH103 |
24 | Bộ luật lao động năm 2019 : Những điểm mơi quan trọng cán bộ công đoàn cần biết | 2020 | Lao động | 344.59701 02632B450 | |
25 | Lịch sử địa danh hành chính tỉnh Vĩnh Long | Trần, Thành Trung | 2020 | Thuận Hóa | 959.787TR121 |
26 | Thao tác điện và hàn nối mạch điện tử : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề | Nha, Phượng Lợi | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 621.31 0712NH100 |
27 | Cơ sở thiết kế và gia công cơ khí : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề | Đàm, Ngạn Phú | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 671Đ104 |
28 | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.3, Thành công của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Trần, Văn Giàu | 2020 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 959.704TR121 |
29 | Vẽ kỹ thuật : Dùng cho sinh viên ngành Điện | Hoàng Long | 2019 | Bách khoa Hà Nội | 604.2H407 |
30 | Đồ họa kỹ thuật: Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản . T.1 | Hoàng Long | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 604.2H407 |
31 | Thiết bị in và văn phòng | Nguyễn, Thị Phương Mai | 2018 | Bách khoa Hà Nội | 681.6NG527 |
32 | Chủ nghĩa tư bản - Lịch sử thăng trầm 120 năm (1900 - 2020) | Trần, Thị Vinh | 2019 | Chính trị Quốc gia | 330.122TR121 |
33 | Khám phá đa phương tiện | Dowling, Jennifer Coleman | 2018 | Bách khoa Hà Nội ; Trường Đại học FPT | 006.7D435 |
34 | Máy nén khí | Bùi, Quốc Thái | 2018 | Bách khoa Hà Nội | 621.51B510 |
35 | Theo dấu các văn hóa cổ : Giải thưởng Hồ Chí Minh năm 2000 | Hà, Văn Tấn | 2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 306.09597H100 |
36 | Những thách thức của nhà lãnh đạo : Bí quyết làm nên thành quả thần kỳ trong mỗi tổ chức= The leadership challenge | Kouzes, James M | 2019 | Công Thương ; Công ty Sách Alpha | 658.4092K435 |
37 | Chiến lược nhân sự | Rothwell, William J | 2019 | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 658.301R435 |
38 | Phương Đông và trí tuệ phương Đông trong triết học của Vlađimia Sôlôviép | Mai, K Đa | 2018 | Chính trị Quốc gia | 197M103 |
39 | Người Việt cao quý | Vũ, Hạnh | 2019 | Khoa học xã hội | 305.895922V500 |
40 | Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 45 năm nhìn lại và hướng tới tương lai | Nguyễn, Duy Dũng | 2019 | Thông tin và Truyền thông | 327.597052NG527 |
41 | Giải mã video marketing : Hướng dẫn sản xuất phim, video. Hướng dẫn quảng bá phim, video | Vũ, Đức Phương | 2017 | Thông tin và Truyền thông | 659.14V500 |
42 | Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong | Lê, Anh Tuấn | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 621.43L250 |
43 | Sự tích các Thành hoàng làng Thăng Long - Hà Nội | Đỗ, Thị Hảo | 2020 | Chính trị Quốc gia | 398.41 959731Đ450 |
44 | Một số vấn đề về tham nhũng và những nội dung cơ bản của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 | Đinh, Văn Minh | 2019 | Lao động | 345.597 02323Đ312 |
45 | Định hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư | Schwab, Klaus | 2019 | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 338.064S100 |
46 | Bên lề khoa học | Trương, Văn Tân | 2019 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 500TR561 |
47 | Giáo trình lịch sử phát triển giáo dục nghề nghiệp : Dùng cho các khóa đào tạo cao học về giáo dục và sư phạm | Trần, Khánh Đức | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 370.113TR121 |
48 | Thế mới là marketing!: Sẽ chẳng ai biết đến bạn trừ khi bạn học được cách tự tỏa sáng = This is marketing | Seth, Goldin | 2019 | Thế giới ; Công ty Sách Alpha | 658.8S207 |
49 | NLP căn bản: Những kỹ thuật tâm lý để hiểu và gây ảnh hưởng đến người khác = Introducing NLP | O'Connor, Joseph | 2019 | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 158.2O419 |
50 | Nam Kỳ Trần báo. Tập 2, Số 41 - 85 | Hồ, Văn Trung | 959.77H450 | ||
51 | Nam Kỳ Trần báo. Tập 1, Số 01 - 40 | Hồ, Văn Trung | 959.77H450 | ||
52 | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp | Phạm, Văn Khiết | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 621.31PH104 |
53 | Hỏi đáp về kỹ thuật điện ứng dụng | Phạm, Văn Khiết | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 621.3PH104 |
54 | Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn | Lê, Sâm | 2019 | Nông nghiệp | 363.61L250 |
55 | Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư | Phạm, Thuyên | 2019 | Chính trị Quốc gia | 338.9597PH104 |
56 | Năng lực học tập và đánh giá năng lực học tập | Trần, Việt Dũng | 2017 | Bách khoa Hà Nội | 373.1262TR121 |
57 | Hồ Chí Minh - Một cốt cách văn hóa Việt Nam | Lê, Đình Cúc | 2019 | Thông tin và Truyền thông | 335.4346L250 |
58 | Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ từ đầu thế kỷ XXI đến nay | Đỗ, Thanh Hà | 2019 | Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 327.597054Đ450 |
59 | Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng trên vật nuôi | Võ, Văn Ninh | 2017 | Nông nghiệp | 636.0852V400 |
60 | Côn trùng gây hại cây trồng | Nguyễn, Văn Huỳnh | 2018 | Nông nghiệp | 632.7NG527 |
61 | Sự trỗi dậy của một cường quốc: Cái nhìn từ bên trong : Sách tham khảo | Kroeber, Arthur R | 2019 | Hồng Đức | 330.951KR420 |
62 | Hướng dẫn sản xuất lúa hữu cơ cho các bên liên quan trong mô hình liên kết chuỗi giá trị = Organic rice production manual for stakeholders in the value chain li< >nkage model | Nguyễn, Công Thành | 2018 | Nông nghiệp | 633.1NG527 |
63 | Các loài nấm gây bệnh hại cây trồng nông nghiệp ở Việt Nam | Đặng, Vũ Thị Thanh | 2018 | Nông nghiệp | 632.4Đ116 |
64 | Thực vật rừng ngập mặn Cần Giờ = Plants in Can Gio Mangroves | Huỳnh, Đức Hoàn | 2018 | Nông nghiệp | 577.3H531 |
65 | Lịch sử = Historial | Herodotus | 2019 | Thế giới | 930H206 |
66 | Sống như bạn đang ở sân bay | Cúc T | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 158.1C506 |
67 | Biển đảo Việt Nam - Một số vấn đề về văn hóa, quản lý và bảo vệ : Hỏi - Đáp | Lê, Thái Dũng | 2019 | Hồng Đức | 320.15 09597L250 |
68 | Văn hoá Phật giáo trong đời sống của người Việt ở Lào | Nguyễn, Văn Thoàn | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 294.3089 959220594NG527 |
69 | Hướng dẫn làm sổ kế toán - Lập báo cáo tài chính quy định mới về quản lý tài chính, tài sản doanh nghiệp | Phượng Vũ (hệ thống) | 2019 | Tài chính | 343.597034PH561 |
70 | Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam | Võ, Văn Nhị (ch.b.) | 2019 | Tài chính | 658.1511 09597V400 |
71 | Cẩm nang soạn thảo, ký kết & thực hiện hợp đồng dân sự, kinh tế, lao động với các mẫu hợp đồng thông dụng nhất 2018 | Nguyễn, Ngọc Điệp | 2018 | Hồng Đức | 346.597 022NG527 |
72 | Nano bạc điều chế, đặc tính và ứng dụng | Trần, Thị Ngọc Dung | 2019 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 661.0654TR121 |
73 | Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản | Trương, Gia Quyền | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 495.15TR561 |
74 | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự (hiện hành) | TS. Nguyễn, Đức Mai | 2019 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 345.597 002632NG527 |
75 | Khí công dưỡng sinh - Nội công Võ Gia Vovinam - Việt Võ Đạo. Q.2, Cơ sở kiến thức khí công | Trần, Nguyên Đạo | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 613.71489TR121 |
76 | Khí công dưỡng sinh - Nội công Võ Gia Vovinam - Việt Võ Đạo. Q.1, Nội công nhập môn | Trần, Nguyên Đạo | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 613.71489TR121 |
77 | Giám đốc và kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết - Luật doanh nghiệp - Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa - Luật cạnh tranh và chương trình cắt giảm chi phí cho doanh nghiệp | Kim Phượng (hệ thống) | 2019 | Tài chính | 343.597 002632K310 |
78 | Trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại và quy trình tiếp công dân với các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành luật khiếu nại | Nguyễn, Ngọc Điệp | 2019 | Hồng Đức | 347.597053NG527 |
79 | Đô thị cổ Việt Nam | 2020 | Khoa học Xã hội | 959.7Đ450 | |
80 | Tên tự tên hiệu các tác gia Hán Nôm Việt Nam | Trịnh, Khắc Mạnh | 2019 | Khoa học Xã hội | 895.92209TR312 |
81 | Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng: Phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hoà | Ngô, Bắc (d.) | 2019 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 959.704 3373NG450 |
82 | Nhân học đối diện với những vấn đề của thế giới hiện đại | Lesvi Strauss, Claude | 2020 | Đà Nẵng | 301L206 |
83 | Giáo trình xã hội học đại cương | Trương, Thị Hiền | 2020 | Tổng hợp TP. HCM | 301TR561 |
84 | Câu chuyện cải lương thật và đẹp | Frey, Hugo | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 792.509597FR207 |
85 | Beautiful and real: An oral history of Cải lương | Frey, Hugo | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 792.509597FR207 |
86 | Mộ cổ Nam Bộ : Nghiên cứu được tài trợ bởi Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh trong khuôn khổ đề tài mã số B2013-18B-03 | Phạm, Đức Mạnh | 2020 | Tổng hợp Tp. HCM. | 959.77PH104 |
87 | Hồ Thượng thư gia lễ | Hồ, Sĩ Dương | 2018 | Văn học | 395.209597H450 |
88 | Võ cử và người đỗ võ khoa ở nước ta | Nguyễn, Thúy Nga | 2019 | Khoa học Xã hội | 796.8 09597NG527 |
89 | Văn học hậu hiện đại | Lê, Huy Bắc | 2019 | Tổng hợp Tp. HCM | 808.8L250 |
90 | Lịch cổ truyền Việt Nam | Nguyễn, Công Việt | 2019 | Khoa học Xã hội | 529.309597NG527 |
91 | Từ nguyên : Chọn lọc từ "chuyện Đông, chuyện Tây". T.1 | An Chi | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 495.9227A105 |
92 | Phan Đăng Lưu - Thân thế sự nghiệp và sưu tập tác phẩm | Phan, Đăng Nhật | 2018 | Tri thức | 959.703092PH105 |
93 | Những cuộc hội ngộ của văn chương thế giới - Văn học so sánh: Nghiên cứu và dịch thuật | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 809NH556 | |
94 | Quản trị & khởi nghiệp, Nghệ thuật lãnh đạo | 2017 | Thế giới | 658.4QU105 | |
95 | Những mảng màu du lịch Việt Nam | Phan, Huy Xu | 2019 | Tổng hợp TP.HCM | 338.4791 597PH105 |
96 | Polyme chức năng và vật liệu lai cấu trúc nano | Nguyễn, Đức nghĩa | 2009 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 668.9NG527 |
97 | Polyme ưa nước hóa học và ứng dụng | Nguyễn, Văn Khôi | 2007 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 668.9NG527 |
98 | Cơ sở giải phẫu so sánh động vật không xương sống = Fundamentals of invertebrate comparative anatomy | Đặng, Ngọc Thanh (ch.b.) | 2019 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 571.312Đ116 |
99 | Kỹ thật trồng rau an toàn : Cải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh ngọt... | Trần, Khắc Thi | 2019 | Nông nghiệp | 635TR121 |
100 | Công nghệ sản xuất đồ uống : Sách chuyên khảo | Đặng, Xuân Cường | 2019 | Nông nghiệp | 663Đ116 |
101 | Tâm lý học với dạy học ngoại ngữ : Tuyển các bài báo khoa học | Trần, Hữu Luyến | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 371.3TR121 |
102 | Cơ sở vật lý hạt cơ bản | Hoàng, Ngọc Long | 2006 | Thống kê | 539.7H407 |
103 | Động vật đáy hệ sinh thái rừng ngập mặn = The zoobenthos of the Can Gio mangrove ecosystem | Nguyễn, Vũ Thanh | 2013 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 577.7NG527 |
104 | Trường địa từ và kết quả khảo sát tại Việt Nam | Nguyễn, Thị Kim Thoa | 2007 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 550.9NG527 |
105 | Các phân vị địa tầng đệ tứ Việt Nam | Nguyễn, Địch Dỹ (ch.b.) | 2016 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 551.7909 597NG527 |
106 | Một số kết quả nghiên cứu và định hướng ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học từ nấm lớn Việt Nam | Lê, Mai Hương (ch.b.) | 2019 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 579.6 09597L250 |
107 | Địa mạo Việt Nam cấu trúc - Tài nguyên - Môi trường | Lê, Đức An (ch.b.) | 2012 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 551.41L250 |
108 | Tinh dầu của một số loài trong họ na (Annonaceae Juss.) ở Việt Nam | Trần, Đình Thắng (ch.b.) | 2014 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 583.22 09597TR121 |
109 | Địa chấn học và động đất tại Việt Nam | Phạm, Văn Thục | 2007 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 551.22PH104 |
110 | Tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng ở Việt Nam | Nguyễn, Ngọc Châu | 2008 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 632NG527 |
111 | Tai biến địa chất khu vực Tây Nguyên | Nguyễn, Xuân Huyên (ch.b.) | 2019 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 555.976NG527 |
112 | Xung đột môi trường ở Tây Nguyên trong thời kỳ đổi mới và các giải pháp phát triển bền vững | Lê, Ngọc Thanh (ch.b.) | 2018 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 363.7009 5976L250 |
113 | Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ quản lý bổ sung tầng chứa nước tại Việt Nam | Nguyễn, Thị Kim Thoa (ch.b.) | 2010 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 553.7NG527 |
114 | Phong hoá nhiệt đới ẩm Việt Nam | Nguyễn, Văn Phổ (ch.b.) | 2013 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 551.302NG527 |
115 | Động vật chân khớp y học | Tạ, Huy Thịnh | 2014 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 571.9861T100 |
116 | Đất trồng lúa rửa giải các chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng khi ngập lụt | Lê, Trường Giang | 2019 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 633.18L250 |
117 | Tài nguyên thực vật Việt Nam : Giáo trình giảng dạy dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh | Trần, Minh Hợi (ch.b.) | 2013 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 333.953TR121 |
118 | Cơ sở thuỷ sinh học = Fundamentals of hydrobiolgy | Đặng, Ngọc Thanh | 2007 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 578.77Đ116 |
119 | Sinh thái thảm thực vật = Vegetation Ecology | Trần, Đình Lý (ch.b.) | 2019 | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 581.7TR121 |
120 | Giáo trình giải tích đa trị | Nguyễn, Đông Yên | 2007 | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 515NG527 |
121 | Biển Đông trong "chính sách hướng Á" của Australia từ góc nhìn cường quốc tầm trung | Huỳnh, Tâm Sáng | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ | 327.43605H531 |
122 | Điện ảnh Nhật Bản và Việt Nam đương đại: Giao lưu văn hoá và ảnh hưởng | Đào, Lê Na (ch.b.) | 2018 | Thông tin và truyền thông | 791.430952Đ108 |
123 | Khảo về tiểu thuyết - Tục ngữ - Ca dao | Phạm, Quỳnh (chủ nhiệm) | 2020 | Văn hóa - Văn nghệ | 895.92209PH104 |
124 | Lịch sử và học thuyết của Voltaire | Phạm, Quỳnh (chủ nhiệm) | 2020 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 194PH104 |
125 | Lịch sử thế giới | Phạm, Quỳnh (chủ nhiệm) | 2020 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 909PH104 |
126 | Tự động hóa PLC S7-1200 với tia Portal | Trần, Văn Hiếu | 2019 | Khoa học và Kỹ thuật | 629.89TR121 |
127 | Gốm Cây Mai: Đề Ngạn - Sài Gòn xưa | Huỳnh, Ngọc Trảng | 2020 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 738.09 59779H531 |
128 | Lịch sử Việt Nam qua chính sử Trung Hoa Tống sử, Nguyên sử, Minh sử, Thanh sử cảo | Cao, Tự Thanh (d.;g.th.) | 2020 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 959.7C108 |
129 | Vượt qua những ranh giới của văn chương - Văn học so sánh và hướng nghiên cứu liên ngành | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 809V563 | |
130 | Tượng cổ ChamPa - Những phát hiện gần đây | Ngô, Văn Doanh | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ | 731.709597NG450 |
131 | Phú Yên - Đất và người | Trần, Huiền Ân | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 959.775TR121 |
132 | Khủng hoảng môi trường: Có phải nguy cơ hết thuốc chữa? | Trần, Văn Chánh | 2020 | Tổng hợp TP.HCM | 363.7009 597TR121 |