TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301) và Lưu hành 2 (A3.302), mời bạn đón đọc:
STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nhà XB | Môn loại |
1 | Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2019 : Thông tin và số liệu thống kê | Bộ Thông tin và Truyền thông | 2019 | Thông tin và Truyền thông | 004.021B450 |
2 | Cho dân một phần miếng bánh : Tuyển 99 tác phẩm bình luận thời sự | Lương, Duy Cường | 2020 | Hội nhà văn | 070.172L561 |
3 | Giáo trình lý luận báo chí truyền thông | Dương, Xuân Sơn | 2015 | Giáo dục | 070.1D561 |
4 | Phóng viên hạng II : Tài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp | Dương, Xuân Sơn | 2019 | Thông tin và Truyền thông | 070.41D561 |
5 | Biên tập viên hạng II : Tài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp | Dương, Xuân Sơn | 2019 | Thông tin và Truyền thông | 070.41D561 |
6 | Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.2, Sau cách mạng tháng Tám 1945 đến nay | Phan, Đăng Thanh | 2019 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 079.597PH105 |
7 | Lợi riêng với tình chung | Nguyễn, Hoàng Đức | 2019 | Thanh niên | 121NG527 |
8 | Heidegger và con hà mã bước qua cổng thiên đường | Cathcart, Thomas | 2020 | Thế giới | 129C110 |
9 | Tinh thần sống xanh = The nature fix : why nature makes us happier, healthier, and more creative :Sức khoẻ, hạnh phúc và nguồn năng lượng sáng tạo đến từ thiên nhiên | Williams, Florence | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ | 150.9W309 |
10 | Khi nào: Bí mật khoa học của thời điểm hoàn hảo = When: The scientific secrets of perfect timing | Pink, Daniel H | 2019 | Thanh niên | 153.753P312 |
11 | Tìm mình trong thế giới hậu tuổi thơ | Đặng, Hoàng Giang | 2020 | Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 155.65Đ116 |
12 | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people :Bí quyết để thành công | Carnegie, Dale | 2019 | Hồng Đức | 158.1C109 |
13 | Đừng chạy theo số đông : Cuốn sách cần đọc trước khi quá muộn ! | Kiên Trần | 2020 | Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 158.1K305 |
14 | Một đời như kẻ tìm đường : Ta về tìm lại chính ta, Xin làm một chiếc lá đa sân đình! | Phan, Văn Thường | 2019 | Trẻ | 158.1PH105 |
15 | Vượt lên chính mình | Trần, Hạ Mỹ | 2020 | Hà Nội | 158.1TR121 |
16 | Tư duy giản đơn | Đông Hải (Nguyễn Đắc Thân) | 2020 | Thế giới ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống | 158Đ455 |
17 | 100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới | Nguyễn, Thị Trường Giang | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 174.90704NG527 |
19 | Triết học pháp quyền | Hegel, G. W. F | 2019 | Chính trị Quốc gia | 193H201 |
20 | Máy móc nền tảng cộng đồng : Làm chủ tương lai kỹ thuật số của chúng ta | Mcafee, Andrew | 2020 | Thông tin Truyền thông | 303.4833MC102 |
21 | Dữ liệu lớn - Cuộc cách mạng thay đổi chúng ta và thế giới : Những điều người nông dân, bác sĩ và các đại lý bảo hiểm dạy chúng ta về khám phá các mẫu dữ liệu lớn | Thomas, Rob | 2020 | Khoa học và kỹ thuật | 303.4833TH429 |
22 | Cảm ơn vì đến trễ : Cách thành công trong kỷ nguyên tăng tốc - Chỉ dẫn của một người lạc quan | Friedman, Thomas L | 2018 | Nxb. Trẻ | 303.483FR302 |
23 | Mặt trái của công nghệ | Townsend, Peter | 2018 | Chính trị Quốc gia | 303.483T435 |
24 | Trí thức Việt Nam trong tiến trình lịch sử dân tộc | Nguyễn, Văn Khánh | 2016 | Chính trị Quốc gia | 305.552 09597NG527 |
25 | Đời sống văn hoá tinh thần của cộng đồng người Việt ở Đông Bắc Thái Lan | Nguyễn, Hồng Quang | 2019 | Công an nhân dân | 305.895 9220593NG527 |
26 | Văn hóa Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình | Nguyễn, Duy Thịnh | 2019 | Hội nhà văn | 305.89591NG527 |
27 | Mấy vấn đề văn hóa - Suy nghĩ và đối thoại : Tuyển chọn các bài viết từ 2018 đến 2019 | Đinh, Xuân Dũng | 2020 | Thông tin và Truyền thông | 306.09597Đ312 |
28 | Nhân cách văn hóa trong bảng giá trị Việt Nam | Đỗ, Huy | 2020 | Đại học quốc gia Hà Nội | 306.09597Đ450 |
29 | Phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực văn hóa : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Bá Dương (ch.b.) | 2020 | Quân đội nhân dân | 306.09597NG527 |
30 | Biến đổi của quan hệ sản xuất ở Việt Nam hiện nay : Thực trạng và những vấn đề đặt ra | Lê, Thị Vinh | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 306.34 09597L250 |
31 | Hạnh phúc gia đình - Những điều cần biết. Hôn nhân với cuộc sống gia đình | Lê, Thị Hiền (b.s.) | 2020 | Văn hóa dân tộc | 306.872L250 |
32 | Thành phố thông minh : Nền tảng, nguyên lý và ứng dụng | Eisebith, Martina Fromhold | 2019 | Chính trị Quốc gia ; Công ty Sách Thái Hà | 307.76 E201 |
33 | Từ điển các thuật ngữ thống kê Oxford | Dodge, Yadolah | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 310.03D419 |
35 | Tư liệu kinh tế - xã hội 713 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam = Socio - economic statistical data of 713 districts, towns and cities under the authority of provinces In lần thứ Vietnam. T.2 | Tổng cục Thống kê | 2019 | Thống kê | 315.97T455 |
36 | Phòng, chống "diễn biến hoà bình" ở Việt Nam trong tình hình mới : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Bá Dương (ch.b.) | 2020 | Quân đội nhân dân | 320.09597NG527 |
37 | Tổng tập văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIX Đảng Cộng sản Trung Quốc : Sách tham khảo | 2019 | Chính trị Quốc gia | 324.251 075T455 | |
38 | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2020) = 90 years of the communist party of VietNam | 2019 | Thông tấn | 324.2597 07509CH311 | |
39 | Đảng Cộng sản Việt Nam 90 năm (1930 - 2020) - Những chặng đường lịch sử vẻ vang | Vũ, Như Khôi (ch.b.) | 2020 | Công an nhân dân | 324.2597 07509V500 |
40 | Tìm hiểu về lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Vũ, Ngọc Lương (ch.b.) | 2020 | Công an nhân dân | 324.2597 07509V500 |
41 | Về Trung Quốc | Kissinger, Henry | 2020 | Hội Nhà văn | 327.51K313 |
42 | Siêu cường : Ba lựa chọn về vai trò của Hoa Kỳ đối với thế giới | Bremmer, Ian | 2019 | Nxb. Trẻ | 327.73 00905B202 |
43 | Tác động của các nhân tố nội bộ đối với chính sách đối ngoại của Mỹ dưới thời Donald Trump : Sách tham khảo | Tô, Anh Tuấn | 2019 | Chính trị Quốc gia | 327.73T450 |
44 | Thực hiện chức năng giám sát quyền lực nhà nước của Quốc hội Việt Nam hiện nay | Vũ, Thị Mỹ Hằng | 2020 | Chính trị Quốc gia | 328.597 07456V500 |
45 | Nhập môn kinh tế lượng = Introduction to econometrics | Nguyễn, Việt Khôi | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 330.015 195NG527 |
46 | Lược sử kinh tế học = A little history of economics | Kishtainy, Niall | 2020 | Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 330.09K313 |
47 | Sự bùng nổ của Trung Quốc : Sách tham khảo | Ho Fung Hung | 2019 | Chính trị Quốc gia | 330.951H400 |
48 | Cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam thời thuộc địa (1858 - 1945) | Nguyễn, Văn Khánh | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 330.959703NG527 |
49 | Phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực kinh tế : Sách chuyên khảo | Nguyễn, Bá Dương (ch.b.) | 2020 | Quân đội nhân dân | 330.9597NG527 |
50 | 14 bí mật gia tăng tài chính mỗi ngày : Tiết lộ 14 phương pháp giúp bạn "bước đầu tiên" vào thế giới của những người luôn có tiền | Camelia Pham | 2020 | Lao động | 332.024C104 |
51 | Tôi đã làm giàu như thế đấy! | Getty, J. Paul | 2020 | Dân trí; Công ty Sách Alpha | 332.024G207 |
52 | Hoảng loạn, hỗn loạn và cuồng loạn : Gần 400 năm lịch sử các cuộc khủng hoảng tài chính | Kindleberger, Charles P | 2020 | Công thương | 332.09K311 |
53 | Hoàn thiện thể chế để phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam minh bạch, hiệu quả và bền vững | Nguyễn, Đức Kiên | 2019 | Chính trị Quốc gia | 332.1 09597NG527 |
54 | Bank 4.0 : Ngân hàng số: Giao dịch mọi nơi, không chỉ ở ngân hàng | King, Brett | 2020 | Thông tin và truyền thông | 332.178K311 |
55 | Tiền đấu với vàng : Đồng Đô-la, Tiêu chuẩn vàng, chứng khoán hóa và câu chuyện kì lạ hệ thống tài chính thế giới | Rickards, James | 2020 | Tài chính ; Công ty Sách Bách Việt | 332.4R302 |
56 | Giao dịch lớn 2.0 : Những chiến lược đơn giản để tối đa lợi nhuận từ thị trường Việt Nam | Peter Pham | 2019 | Lao động | 332.642P207 |
57 | Sai lầm chết người trong đầu tư : Những thương vụ tệ nhất của những nhà đầu tư đỉnh nhất | Batnick, Michael | 2020 | Nxb. Trẻ | 332.6B110 |
58 | Kiếm tiền thời khủng hoảng : Thoát khỏi các trò lừa đảo khi thị trường chứng khoán bất động sản và tài chính suy thoái | Weiss, Martin D | 2020 | Công thương | 332.6W201 |
59 | Giải mã : Kinh tế - Đầu tư - Gia đình | Peter Pham | 2019 | Hồng Đức | 332P207 |
60 | Ngôi nhà tiết kiệm năng lượng | 2019 | Hồng Đức | 333.7963NG452 | |
61 | Sách trắng hợp tác xã Việt Nam năm 2020 = 2020 Vietnamese co-operatives white book | 2020 | Thống kê | 334.09597B450 | |
62 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Tìm người tài đức | Đào, Thị Lệ Hằng | 2020 | Thanh niên | 335.4346Đ108 |
63 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Quê hương nghĩa nặng tình sâu | Đào, Thị Lệ Hằng | 2020 | Thanh niên | 335.4346Đ108 |
64 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Một gia đình chung, một Tổ quốc chung | Nguyễn, Thị Hoài Dung | 2020 | Thanh niên | 335.4346NG527 |
65 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Yêu nước vẫn là việc phải để lên trên hết | Nguyễn, Văn Khoan | 2019 | Công an Nhân dân | 335.4346NG527 |
66 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Muốn đi xa chân phải đặt từ trong nhà | Nguyễn, Văn Khoan | 2019 | Công an Nhân dân | 335.4346NG527 |
67 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Tim sôi, đầu lạnh, bàn tay sạch | Nguyễn, Văn Khoan | 2020 | Công an Nhân dân | 335.4346NG527 |
68 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Làm cho phần tốt bên trong mỗi con người nảy nở | Nguyễn, Văn Khoan | 2020 | Công an Nhân dân | 335.4346NG527 |
69 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Còn dân còn nước | Nguyễn, Văn Khoan | 2020 | Công an Nhân dân | 335.4346NG527 |
70 | Tấm gương Bác - Ngọc quý của mọi nhà: Tất cả vì con người, cho con người | Trần, Nhu | 2020 | Thanh niên | 338.709597B450 |
71 | Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam năm 2019 | 2019 | Thống kê | 338.959776B510 | |
72 | Lợi thế đặc thù trong phát triển kinh tế Tây Nguyên : Sách chuyên khảo | Bùi, Nhật Quang | 2020 | Khoa học xã hội | 338.9597NG450 |
73 | Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ở Việt Nam : Sách chuyên khảo | Ngô, Thắng Lợi | 2019 | Chính trị Quốc gia | 342.597023V500 |
74 | Thi hành Hiến pháp năm 2013 : Thực trạng và những vấn đề đặt ra | Vũ, Công Giao | 2019 | Chính trị Quốc gia | 342.597085Đ108 |
75 | Tư tưởng đại đoàn kết dân tộc và vấn đề quyền con người trong Hiến pháp 2013 : Sách tham khảo | Đào, Đình Hiếu | 2020 | Công an nhân dân | 343.597 099902632NG527 |
76 | Một số vấn đề cơ bản của Luật an ninh mạng | Nguyễn, Anh Tuấn | 2020 | Công An Nhân dân | 345.597Đ312 |
77 | Quyền con người qua 5 năm thực hiện hiến pháp năm 2013 | Đinh, Ngọc Thắng | 2019 | Đại học quốc gia Hà Nội | 345.597PH104 |
78 | Luật Hình sự Việt Nam. Q.1, Phần chung | Phạm, Văn Beo | 2019 | Chính trị Quốc gia | 347.597NG527 |
79 | Dịch vụ pháp lý ở Việt Nam : Thực trạng và định hướng phát triển | Nguyễn, Văn Tuân | 2019 | Lao động | 353.5331 09597V500 |
80 | Mối quan hệ của nhà nước, cộng đồng và gia đình ở nước ta hiện nay | Vũ, Dũng | 2020 | Khoa học xã hội | 361.3M103 |
81 | Giáo trình Mô hình công tác xã hội cá nhân | Mai, Thị Kim Thanh | 2019 | Dân trí | 362.8292 09597Đ116 |
82 | Bạo lực gia đình ở Việt Nam - Thực trạng và các yếu tố tác động : Sách chuyên khảo | Đặng, Thị Hoa | 2020 | Khoa học xã hội | 363.119 631NG527 |
83 | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp | Nguyễn, Hà Anh | 2020 | Hà Nội | 363.348NG527 |
84 | Sổ tay truyền thông phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai | Nguyễn, Linh | 2020 | Văn hóa dân tộc | 364.168 0973TR121 |
85 | Gián điệp mạng : Từ góc nhìn mối đe dọa an ninh toàn cầu | Trần, Mạnh Hùng | 2020 | Công an nhân dân | 371.782NG527 |
86 | Bạo lực học đường từ góc nhìn của người trong cuộc : Một số vấn đề thực tiễn và lý luận | Nguyễn, Thị Như Trang | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 373.597L250 |
87 | Xây dựng văn hóa nhà trường phổ thông - Lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khảo | Lê, Thị Ngọc Thúy | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 378.101NG527 |
88 | Quản trị nhà trường thông minh 4.0 và xếp hạng đại học theo mô hình QS | Nguyễn, Mạnh Hùng | 2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 381.142GH434 |
89 | Chạm để "mở" nền kinh tế di động | Ghose, Anindya | 2019 | Trẻ | 381.142NG527 |
90 | Giáo trình Thương mại điện tử | Nguyễn, Văn Hùng | 2019 | Tài chính | 382.0951 073PH104 |
91 | Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và an ninh quốc gia trong tình hình mới | Phạm, Ngọc Anh | 2020 | Chính trị Quốc gia | 390.089D107 |
92 | Vai trò của Kru Achar trong đời sống người Khmer ở Nam Bộ | Danh, Văn Nhỏ | 2019 | Văn hóa dân tộc | 390.09 59723H103 |
93 | Mạch nguồn văn hóa Tứ Trưng : Khảo cứu | Hải, Thanh | 2019 | Hội nhà văn | 390.09 59793TR121 |
94 | Đình Cần Thơ - Tín ngưỡng và nghi lễ | Trần, Phỏng Diều | 2019 | Hội nhà văn | 390.095979TR121 |
95 | Phong tục miệt Nam sông Hậu | Trần, Minh Thương | 2020 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 398.09 59742NG527 |
96 | Từ văn hóa dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hóa dân gian vùng đồng chiêm trũng (trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945) : Nghiên cứu, phê bình văn học | Nguyễn, Tân Cẩn | 2019 | Hội nhà văn | 425.7V500 |
97 | Từ nối trong Tiếng Anh | Vũ, Dung | 2019 | Dân trí | 425.7V500 |
98 | Giới từ trong Tiếng Anh | Vũ, Dung | 2019 | Dân trí | 428.13 IELTSJ106 |
99 | Perfect IELTS listening dictation. Vol.2 | Jang, William | 2019 | Dân trí | 428.2 IELTSJ106 |
100 | Perfect IELTS Writing General Module : Bí kíp ẳm trọn điểm bài thi IELTS writing General | Jang, William | 2019 | Dân trí | 428.2 IELTSJ106 |
101 | Perfect IELTS vocabulary : Bí kíp chinh phục 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS | Jang, William | 2019 | Dân trí | 428.2TR106 |
102 | 600 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh | Trang Anh | 2019 | Đại học Sư phạm | 428.2TR106 |
103 | Chinh phục cụm động từ tiếng Anh : Kiến thức đầy đủ - Dễ hiểu - Áp dụng nhanh. Hướng dẫn cách dùng các cụm động từ tiếng Anh thông dụng kèm bài tập vận dụng | Trang Anh | 2020. | Đại học Sư phạm ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 495.922014PH104 |
104 | Từ trái nghĩa tiếng Việt = Sách chuyên khảo | Phạm, Văn Lam | 2020 | Giáo dục | 509K313 |
105 | Kiến thức căn bản cần biết - Theo dòng lịch sử khoa học | Kiriow, Ivan | 2020 | Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 511.3H450 |
106 | Giáo trình Toán logic | Hồ, Anh Minh | 2019 | Khoa học và Kỹ thuật | 519.2NG527 |
107 | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán | Nguyễn, Cao Văn | 2018 | Đại học Kinh tế Quốc dân | 523.1TR312 |
108 | Một đêm = Une nuit | Trịnh, Xuân Thuận | 2020 | Nxb. Trẻ | 523.8Đ116 |
109 | Các chòm sao - Toàn cảnh về bầu trời đêm | Đặng, Vũ Tuấn Sơn (ch.b.) | 2020 | Thanh niên | 541.076L120 |
110 | Bài tập Hóa học đại cương. T.2, Cơ sở quy luật các quá trình hóa học | Lâm, Ngọc Thiềm | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 541.076L120 |
111 | Bài tập Hóa học đại cương. T.1, Cơ sở cấu tạo chất | Lâm, Ngọc Thiềm | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 541.28076L120 |
112 | Bài tập Hóa lí. T.1, Cơ sở hóa học lượng tử | Lâm, Ngọc Thiềm | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 541.36076L120 |
113 | Bài tập Hóa lí. T.2, Cơ sở nhiệt động lực hóa học | Lâm, Ngọc Thiềm | 2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 613.2N100 |
114 | Thức ăn, gen và văn hoá : Ẩm thực về với cội nguồn | Nabhan, Gary Paul | 2019 | Thế giới | 615.852B204 |
115 | Chữa lành ánh sáng bản thể | Brennan, Barbara Ann | 2020 | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 621.56NG527 |
116 | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh | Nguyễn, Đức Lợi | 2019 | Khoa học và Kỹ thuật | 629.2NG527 |
117 | Thiết kế và tính toán ô tô | Nguyễn, Trọng Hoan | 2019 | Giáo dục | 630.2086NG527 |
118 | Lập trình PLC với RSLogix 5000 | Nguyễn, Huy Phương | 2019 | Khoa học và Kỹ thuật | 631.58L250 |
119 | Bảo vệ môi trường trong trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn, Hồng Minh | 2020 | Văn hoá dân tộc | 633.10484L250 |
120 | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi giàu selen | Lê, Ninh (ch.b.) | 2020 | Hà Nội | 633.8TR121 |
121 | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ | Lê, Ninh (ch.b.) | 2020 | Hà Nội | 635.4Đ116 |
122 | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây hương thảo | Trần, Thị Thanh Liêm | 2020 | Hà Nội | 635.91585L250 |
123 | Nông nghiệp xanh - sạch - Kỹ thuật trồng rau mầm | Đặng, Thảo Châu (b.s.) | 2020 | Hà Nội | 636.2NG527 |
124 | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng cây và hoa thuỷ sinh | Lê, Công Sĩ (b.s.) | 2020 | Hà Nội | 641.3L200 |
125 | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh | Nguyễn, Hùng Nguyệt | 2020 | Hà Nội | 650.12CH500 |
126 | 100 triệu năm thực phẩm : Tổ tiên chúng ta đã ăn gì và tại sao điều đó lại quan trọng với chúng ta ngày nay? | Le, Stephen | 2020 | Thế giới | 650.12H309 |
127 | 101 bí quyết làm giàu của người Do Thái | Chu, Tân Nguyệt | 2019 | Hồng Đức ; Công ty Sách MC Books | 650.13TR561 |
128 | Luật thành công chìa khóa vàng đánh thức ước mơ của bạn. Tập 2 | Hill, Napoleon | 2019 | Hồng Đức | 650.14T561 |
129 | Kỹ năng mềm | Trương, Lương Kế | 2018 | Lao động; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn | 650.1A102 |
130 | Nhảy việc hoàn hảo : Toả sáng ở bất kỳ văn phòng nào bạn đến | Tưởng, Xảo Lâm | 2019 | Công thương | 650.1B105 |
131 | Hoàn thành = Finish :Kết thúc những gì bạn đã bắt đầu | Acuff, Jon | 2020 | Thanh niên | 650.1FR107 |
132 | Kẻ khôn đi lối khác : Lối đi của những người thành công nhờ tư duy phá cách và sự tinh quái | Banayan, Alex | 2020 | Thanh niên | 650.1O-428 |
133 | Thành công và may mắn = Success and luck :Vận may và chuyện hoang đường về tài năng | Frank, Robert H | 2020 | Trẻ | 650B506 |
134 | Sự thật trần trụi về kinh doanh, cuộc sống và tiền bạc | O'Leary, Kevin | 2019 | Hồng Đức | 657.3PH104 |
135 | Chín suy nghĩ sai lầm về công việc : Hướng dẫn thực chiến cho những lãnh đạo có tư duy độc lập | Buckingham, Marcus | 2020 | Trẻ | 657.839V500 |
136 | Báo cáo tài chính - Trình bày, phân tích, kiểm tra và kiểm toán | Phạm, Đức Cường | 2018 | Tài chính | 657.9PH105 |
137 | Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ | Vũ, Thị Kim Anh | 2020 | Tài chính | 657.9TR121 |
138 | Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp | Phan, Trung Kiên | 2015 | Tài chính | 658. 00951NG450 |
139 | Hướng dẫn thực hành sổ kế toán và lập báo cáo tài chính | Trần, Mạnh Dũng | 2019 | Tài chính | 658.022PH105 |
140 | Bài học để đời từ những doanh nghiệp thất bại. T.1 | Ngô, Hiểu Ba | 2019 | Hồng Đức | 658.11CH500 |
141 | Đi ra thế giới với người khổng lồ: Để doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trở thành đối tác thương hiệu toàn cầu | Phan, Văn Phương | 2020 | Thế giới | 658.11G428 |
142 | Khởi nghiệp 0 - 1 : Những điều không thể bỏ qua | Chu, Thụy Phong | 2019 | Hồng Đức | 658.11H531 |
143 | Tạo lập dấu ấn của bạn : Những bí kíp sáng tạo trong xây dựng doanh nghiệp | Glei, Jocelyn K | 2019 | Công Thương; Công ty Sách Alpha | 658.11L206 |
144 | Vươn ra khỏi thung lũng silicon : Một khoá học trực tuyến đã hỗ trợ các doanh nhân khởi nghiệp toàn cầu | Goldberg, Michael E | 2019 | Khoa học và kỹ thuật | 658.3TR121 |
145 | Kiến tạo môi trường khởi nghiệp | Huỳnh, Thanh Điền | 2018 | Thông tin và truyền thông | 658.4012S310 |
146 | Những đế chế công nghệ số = How they started digital : How 25 good ideas became spectacular digital business :25 ý tưởng độc đáo dẫn đến những đế chế công nghệ số thành công | Lester, David | 2020 | Thế giới | 658.4022SN435 |
147 | Đế chế Alibaba - Bí mật quản trị nhân lực để tạo ra một đội quân bách chiến bách thắng | Trần, Vĩ | 2019 | Hồng Đức; Công ty Sách MCBooks | 658.4056D506 |
148 | 7 câu hỏi chiến lược = Seven Strategy Questions :Seven Strategy Questions | Simons, Robert | 2019 | Tài chính | 658.4056M314 |
149 | Đội nhóm trong mơ : Bí quyết gắn kết đội nhóm để đạt tới đỉnh cao | Snow, Shane | 2019 | Hồng Đức | 658.4092D435 |
150 | Quản trị trong thời khủng hoảng | Drucker, Peter F | 2020 | Công thương ; Công ty Sách Alpha | 658.4092H511 |
151 | Hùng mạnh hơn sau khủng hoảng = Why some companies emerge stronger and better from a crisis :7 bài học thiết yếu để vượt qua thảm họa | Mitroff, Ian I | 2020 | Công Thương | 658.4092H521 |
152 | Khơi nguồn năng lực lãnh đạo : 10 bài thực hành khởi nghiệp | Doyle, Shawn | 2020 | Hồng Đức | 658.4092L427 |
153 | 25 bí quyết để trở thành nữ lãnh đạo tài ba – Cách phụ nữ trở thành tâm điểm | Humphrey, Judith | 2019 | Phụ nữ | 658.409W201 |
154 | Cách "sếp" nữ lãnh đạo - Sống sót & thành công trong giới kinh doanh | Hurley, Kathy | 2019 | Phụ nữ | 658.45NG527 |
155 | Thủ lĩnh bộ lạc = Tribal leadership: Levegaring Natural groups to build a thriving organization :Thuật lãnh đạo xuất chúng để đưa tổ chức vươn tới một tầm cao mới | Logan, Dave | 2019 | Hồng Đức | 658.45NG527 |
156 | Câu trả lời của người chiến thắng : Đáp án cho 74 câu hỏi khó nhất trong kinh doanh hiện đại | Welch, Jack | 2019 | Công thương ; Công ty Sách Alpha | 658.45NG527 |
157 | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.1 | Nguyễn, Văn Hùng | 2018 | Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | 658.4TR200 |
158 | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2 | Nguyễn, Văn Hùng | 2018 | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 658.85SM314 |
159 | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.3 | Nguyễn, Văn Hùng | 2019 | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 658.872M109 |
160 | Liên tục tăng trưởng 2 con số : Những công ty lớn đã thành công như thế nào ? Bạn cũng có thể làm được ! | Treacy, Michael | 2019 | Nxb. Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam | 658.8H100 |
161 | Nghệ thuật bán hàng bằng câu chuyện = Sell with a story | Smith, Paul | 2019 | Hồng Đức | 658K112 |
162 | Từ đam mê nhỏ đến "cát-xê" lớn : Influencer marketing trong thời đại số | Lê, Đoàn Tú Uyên | 2019 | Thanh niên | 731.892943 09597TR106 |
163 | 30 ngày giải mã chiến lược marketing online thành công | Martin, Gail Z | 2019 | Phụ nữ | 796.334 092H109 |
164 | Tâm lý học tiếp thị | Hà, Thánh Quân | 2020 | Thế giới | 796.334 094672H509 |
165 | Triết lý kinh doanh của Kyocera | Kazuo, Inamori | 2020 | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 796.815092P428 |
166 | Nghệ thuật tạo tác tượng Phật trong các ngôi chùa Việt | Trang, Thanh Hiền | 2019 | Hà Nội | 807.1NG527 |
167 | Pelé - Cuộc đời và thời đại = Pelé - His life and times | Harris, Harry | 2020 | Trẻ | 891.7344T100 |
168 | Phong cách Barcelona = The Barcelona way :Giải mã ADN của nền văn hoá chiến thắng | Hughes, Damian | 2019 | Trẻ | 895.11008A105 |
169 | Lý Tiểu Long - Một cuộc đời phi thường = Bruce Lee : A life | Polly, Matthew | 2019 | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 895.609NG527 |
170 | Dạy học Ngữ văn theo định hướng năng lực | Nguyễn, Trọng Hoàn | 2019 | Chính trị Quốc gia | 895.922 8403NG112 |
171 | Đọc và dạy M. Sôlôkhôp ở Việt Nam : Chuyên luận | Tạ, Hoàng Minh | 2020 | Đại học quốc gia Hà Nội | 895.92209NG527 |
172 | Thơ Đường tuyển dịch | An, Ba Phường Nữ | 2019 | Văn học | 915.97 00222L250 |
173 | Nhật Bản - Từ mỹ học đến văn chương | Nguyễn, Phương Khánh | 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 915.971L250 |
174 | Ngày trở về : Mẹ ơi, con là người Việt Nam | 2020 | Trẻ | 915.973L250 | |
175 | Nhận diện các xu hướng vận động và phát triển của văn học, nghệ thuật Việt Nam hiện nay | Nguyễn, Thế Kỷ | 2019 | Chính trị Quốc gia | 915.978L250 |
176 | Việt Nam dọc miền du ký. T.1 : Hành trình khám phá mọi miền đất nước hình chữ S xinh đẹp bằng tranh vẽ | Lê, Rin | 2020 | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 945A107 |
177 | Khám phá Việt Nam vùng Tây Bắc | Lê, Khôi | 2019 | Hồng Đức | 947A107 |
178 | Khám phá Việt Nam vùng Duyên Hải Bắc Bộ | Lê, Khôi | 2019 | Hồng Đức | 952A107 |
179 | Khám phá Việt Nam vùng Biển Đảo Tây Nam | Lê, Khôi | 2019 | Hồng Đức | 959.7012NG527 |
180 | Khám phá đất nước Italia | Anh Thơ | 2019 | Hồng Đức | 959.70272Đ450 |
181 | Khám phá đất nước Italia | Anh Thơ | 2019 | Hồng Đức | 959.7029 092G111 |
182 | Khám phá đất nước Italia | Anh Thơ | 2019 | Hồng Đức | 959.7029Đ450 |
183 | Hùng Vương Thánh tổ ngọc phả = 雄王聖祖玉譜搜考 :Sửu khảo | Nguyễn, Đức Tố Lưu | 2020 | Dân trí | 959.7029Đ450 |
184 | Đàng Trong thời chúa Nguyễn - Kinh tế, văn hóa, xã hội | Đỗ, Bang | 2020 | Tri thức | 959.7029NG527 |
185 | Vua Gia Long ; Sách tham khảo | Gaultier, Marcel | 2020 | Thế giới | 959.703092L434 |
186 | Đàng Trong thời chúa Nguyễn - Xác lập chủ quyền và bộ máy nhà nước | Đỗ, Bang (ch.b.) | 2020 | Tri thức | 959.703H419 |
187 | Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn | Đỗ, Bang | 2019 | Khoa học Xã hội | 959.731NG527 |
188 | Kinh tế và xã hội Việt Nam dưới các vua triều Nguyễn | Nguyễn, Thế Anh | 2019 | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 959.754V500 |
189 | Paul Doumer, toàn quyền Đông Dương (1897 - 1902) : Bàn đạp thuộc địa | Lorin, Amaury | 2020 | Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam | 959.799V561 |
190 | Một chiến dịch ở Bắc Kỳ : Gồm 232 hình khắc và phụ bản ảnh do chính tác giả chụp | Hocquard | 2020 | Văn học ; Công ty Đông A | 959.7D511 |
191 | Chuyện quanh quanh Dâm Đàm : Khảo cứu | Nguyễn, Ngọc Tiến | 2019 | Trẻ | 959.7H407 |
192 | Bình Định - Danh thắng và di tích | Vũ, Minh Giang | 2020 | Hồng Đức; Công ty tri thức Văn hóa Sách Việt Nam | 959.7NG527 |
193 | Chuyện cũ ở Sốc - Trăng. T.1 | Vương, Hồng Sển | 2020 | Nxb. Trẻ | 959.799V561 |
194 | Tiểu luận về dân Bắc kỳ | Dumoutier, Gustave | 2020 | Hà Nội ; Công ty Sách Omega | 959.7D511 |
195 | Đại Nam quốc cương giới vựng biên | Hoàng, Xuân Xứng | 2020 | Hà Nội | 959.7H407 |
196 | Tạp ghi Việt sử địa. T.3 | Nguyễn, Đình Đầu | 2020 | Nxb. Trẻ | 959.7NG527 |