TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301) và Lưu hành 2 (A3.302), mời bạn đón đọc:
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Những cuốn sách thay đổi lịch sử |
Collins, Cha Michael |
2020 |
Dân trí; Công ty Văn hóa Đông A |
002C428 |
2 |
Thời đại công nghệ 4.0 |
|
2019 |
Hồng Đức |
004TH461 |
3 |
Chính sách an ninh mạng trong quan hệ quốc tế hiện nay và đối sách của Việt Nam : Sách tham khảo |
Nguyễn, Việt Lâm (ch.b) |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
005.8NG527 |
4 |
Bảo mật thông tin - mô hình và ứng dụng |
Nguyễn, Xuân Dũng |
2007 |
Thống kê |
005.8NG527 |
5 |
Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo |
Trần, Giang Sơn (d.) |
2019 |
Hồng Đức |
006.3TR121 |
6 |
Các tuyệt chiêu Adobe Illustrator CS5 - Thực hành bằng hình minh họa |
Comp, VL |
2012 |
Từ điển Bách Khoa |
006.6C429 |
7 |
Văn hóa cư dân biển đảo Việt Nam : Thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn |
Vũ, Quang Dũng |
2019 |
Hội nhà văn |
016.39009 597V500 |
8 |
Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt = Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese) |
Quang Đạm |
2010 |
Thông tin và Truyền thông |
070.03QU106 |
9 |
Việt Nam qua tuần san Indochine 1941-1944 |
Surmer, André |
2019 |
Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam |
070.4499 597S521 |
10 |
Triết học = Philosophy: Khái lược những tư tưởng lớn |
Lê, Ngọc Tân dịch |
2019 |
Dân trí; Công ty Văn hóa Đông A |
100L250 |
11 |
Cửa hiệu triết học = The Philosophy shop :Những ý tưởng, suy luận logic, hoạt động thú vị hướng ta vào tư duy thấu suốt, triết lý - kiến giải cuộc sống |
Worley, Peter |
2019 |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
100W434 |
12 |
Từ điển vô thần luận |
Cung, Kim Tiến |
2006 |
Phương Đông |
103C513 |
13 |
Lời thần chú, bùa - ngải trong dân gian, sách cổ Thái = Koãm măn muỗn tãy. Quyển 1 |
Hoàng, Trần Nghịch |
2019 |
Sân khấu |
133.44089 9591H407 |
14 |
Lời thần chú, bùa - ngải trong dân gian, sách cổ Thái = Koãm măn muỗn tãy. Quyển 2 |
Hoàng, Trần Nghịch |
2019 |
Sân khấu |
133.44089 9591H407 |
15 |
Lên đồng - Hành trình của thần linh và thân phận |
Ngô, Đức Thịnh |
2019 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
133.91NG450 |
16 |
Tâm lý học - Khái lược những tư tưởng lớn = Psychology |
Kindersley, Dorling |
2019 |
Dân trí |
150K311 |
17 |
Nghệ thuật ghi chép trong 1 phút : Để bạn thực sự trở nên thông minh |
Takashi Ishii |
2018 |
Phụ nữ |
153.14T103 |
18 |
Rèn luyện kỹ năng tư duy logic trong 1 phút |
Katsumi Nishimura |
2019 |
Phụ nữ |
153.42K110 |
19 |
Rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề trong 1 phút |
Katsumi Nishimura |
2019 |
Phụ nữ |
153.43K110 |
20 |
Nghệ thuật lôi cuốn đối phương trò chuyện trong 1 phút |
Takashi Ishii |
2019 |
Phụ nữ |
153.6T103 |
21 |
20 - 30 tuổi - mười năm vàng quyết định bạn là ai |
Kim, Chính Hạo |
2019 |
Văn học |
158.0842K310 |
22 |
151 ý tưởng giúp cải thiện kỹ năng bản thân |
Dittmer, Robert E |
2019 |
Phụ nữ |
158.26D314 |
23 |
Trở thành người ảnh hưởng = Becoming a person of influence : How to positively impact the lives of others |
Maxwell, John C |
2019 |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt |
158.2M111 |
24 |
Quyết đoán trong 1 phút : Cuộc sống của bạn sẽ thay đổi trong tích tắc! Cách để quyết đoán trong 1 phút |
Takashi Ishii |
2019 |
Phụ nữ |
158.2Takashi |
25 |
Học tập theo đạo đức Bác Hồ |
Tòng, Văn Hân (s.t, b.dịch, g.thiệu) |
2019 |
Hội nhà văn |
170T431 |
26 |
Đạo trị nước trong tư tưởng Khổng - Mạnh : Sách chuyên khảo |
Cao, Xuân Long |
2019 |
Đại học Quốc gia thành phố HCM |
181.112C108 |
27 |
Tư tưởng triết học của Nguyễn An Ninh |
Cao, Xuân Long (ch.b.) |
2019 |
Đại học Quốc gia tp. HCM |
181.197C108 |
28 |
Từ điển triết học Habermas |
Edgar, Andrew |
2018 |
Khoa học xã hội |
193.03E201 |
29 |
Tôn giáo = Religions : Khái lược những tư tưởng lớn |
Nguyễn, Minh dịch |
2019 |
Dân trí; Công ty Văn hóa Đông A |
200NG527 |
30 |
Tư duy đạo đức - Vì sao những người tốt bị chia rẽ bởi chính trị và tôn giáo : Sách tham khảo |
Haidt, Jonathan |
2019 |
Chính trị Quốc gia ; Công ty Sách Thái Hà |
201.615H103 |
31 |
Nghi lễ Phật giáo liên quan đến vòng đời người : Qua khảo sát tại chùa Tri Chỉ, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội |
Vũ, Quang Liễn |
2019 |
Hội nhà văn |
294.309 59731V500 |
32 |
Niên giám Thông tin Khoa học xã hội. Tập 14 |
Phí, Vĩnh Tường (ch.b.) |
2019 |
Khoa học Xã hội |
300PH300 |
33 |
Nhân học & cuộc sống. T.6 |
GS.TS. Ngô, Văn Lệ |
2019 |
Đại học Quốc gia Tp.HCM |
301NG450 |
34 |
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người |
Nguyễn, Từ Chi |
2018 |
Văn hóa dân tộc |
305.8009 597NG527 |
35 |
Văn hóa Thái Việt Nam |
Cầm, Trọng |
2018 |
Văn học |
305.895 910597C120 |
36 |
Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam |
Ma, Ngọc Dung (ch.biên) |
2019 |
Văn hóa dân tộc |
305.8954M100 |
37 |
Văn hóa Rơ Măm |
Nguyễn, Thị Ngân |
2019 |
Văn hóa dân tộc |
305.89593NG527 |
38 |
Di sản văn hóa Chăm = Heritage of Chăm culture = Le patrimoine culturel Chăm |
Nguyễn, Văn Kự |
2019 |
Thế giới |
305.89922 0597NG527 |
39 |
Văn hóa và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam |
Nông, Quốc Chấn (b.soạn, t.chọn) |
2018 |
Văn hóa dân tộc |
306.09 597N455 |
40 |
Xây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
Nguyễn, Văn Thành |
2018 |
Chính trị Quốc gia |
307.76 09597NG527 |
41 |
Đô thị - Những vấn đề tiếp nối |
Nguyễn, Minh Hòa |
2019 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
307.76NG527 |
42 |
Niên giám thống kê Bình Dương 2018 = Statistical yearbook of Binh Duong 2018 |
|
2019 |
Cục Thống kê Bình Dương |
315.9774C506 |
43 |
Niên giám thống kê 2018 = Statistical yearbook of Vietnam 2018 |
|
2019 |
Thống kê |
315.97T455 |
44 |
Phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực chính trị, tư tưởng : Sách chuyên khảo |
Nguyễn, Bá Dương (ch.b.) |
2020 |
Quân đội nhân dân |
320.09597NG527 |
45 |
Phòng, chống "tự diễn biến", "tự chuyển hoá" ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo |
Nguyễn, Bá Dương (ch.b.) |
2020 |
Quân đội nhân dân |
320.09597NG527 |
46 |
Chính trị = Politics : Khái lược những tư tưởng lớn |
Bích Thu |
2019 |
Dân trí; Công ty Văn hóa Đông A |
320.5B302 |
47 |
Đảng Cộng sản Việt Nam chịu trách nhiệm trước nhân dân về những quyết định của mình giai đoạn hiện nay |
Đặng, Văn Tin |
2019 |
Lý luận Chính trị |
324.2597 075Đ116 |
48 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng, chỉnh đốn Đảng và sự vận dụng trong xây dựng Đảng về đạo đức hiện nay |
Lê, Khả Phiêu |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
324.2597 075L250 |
49 |
Hồ Chí Minh - Người xây dựng Đảng Cộng sản và chính quyền nhà nước kiểu mới Việt Nam |
Trần, Đình Huỳnh |
2020 |
Hà Nội |
324.2597 075TR121 |
50 |
Chính trường Hoa Kỳ : Lịch sử đảng phái |
Reichley, A. James |
2019 |
Thế giới |
324.27309R201 |
51 |
Nhận thức của Trung Quốc về sức mạnh quốc gia : Sách tham khảo |
Đinh, Thị Hiền Lương (ch.b.) |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
327.51Đ312 |
52 |
Việt Nam - Hàn Quốc: 25 năm hợp tác, phát triển (1992-2017) và triển vọng đến năm 2022 |
Nguyễn, Văn Lan (ch.b.) |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
327.597 05195NG527 |
53 |
Ngoại giao giữa Việt Nam và các nước Phương Tây dưới triều Nguyễn (1802 - 1858) |
Trần, Nam Tiến |
2019 |
Khoa học Xã hội |
327.597TR121 |
54 |
Trường phái kinh tế học Áo - Lược khảo |
Butler, Eamonn |
2019 |
Tri thức |
330.157B522 |
55 |
Ứng xử với Trung Quốc = Dealing with China :Góc nhìn trong cuộc về siêu cường kinh tế mới |
Paulson, Henry M |
2019 |
Hồng Đức |
330.951P111 |
56 |
Kinh tế thương nghiệp Việt Nam dưới triều Nguyễn |
Đỗ, Bang |
2019 |
Khoa học Xã hội |
330.9597Đ450 |
57 |
Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986-2016) |
Lê, Quốc Lý (ch.b.) |
2019 |
Lý luận Chính trị |
330.9597L250 |
58 |
Kinh tế học - Khái lược những tư tưởng lớn = Economic |
Kindersley, Dorling |
2019 |
Dân trí |
330K311 |
59 |
Du nhập nghề mới :Thích ứng của người nông dân trong điều kiện công nghiệp hóa : Trường hợp làng Đại Tự, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
Nguyễn, Đình Phúc |
2019 |
Văn hóa dân tộc |
331.7009 59731NG527 |
60 |
Tài chính có cứu vãn được thế giới? : Giành lại quyền kiểm soát đồng tiền để phục vụ lợi ích chung |
Badré, Bertrand |
2019 |
Trẻ |
332.042B102 |
61 |
Ngân hàng số: Từ đổi mới đến cách mạng = Digital banking: from evolution to revolution |
Hoàng, Công Gia Khánh |
2019 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
332.178H407 |
62 |
Monograph customary law and precendent |
Phan, Nhật Thanh |
2017 |
Hong Duc Publishing Vietnam Lawyers' Association |
332.1PH105 |
63 |
Hiểu hết về tiền = How money works |
Sims, Julian |
2019 |
Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam |
332.4S310 |
64 |
Đầu tư chứng khoán theo chỉ số = The little book of common sense investing, updated and revised: The only way to guarantee your fair share of stock market returns |
Bogle, John C |
2019 |
Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà |
332.6327B427 |
65 |
Triệu phú môi giới bất động sản |
Keller, Gary |
2019 |
Hồng Đức |
333.33K201 |
66 |
Các học thuyết về giá trị thặng dư. P.1 |
C. Mác |
2018 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
335.412M109 |
67 |
Các học thuyết về giá trị thặng dư. P.2 |
C. Mác |
2018 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
335.412M109 |
68 |
Các học thuyết về giá trị thặng dư. P.3 |
C. Mác |
2018 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
335.412M109 |
69 |
Chăm lo lợi ích, hạnh phúc và phát huy quyền làm chủ của nhân dân theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh |
|
2018 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
335.4346CH114 |
70 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. T.1.Q.1, Quá trình sản xuất của Tư bản |
Marx, Karl |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
335.4M109 |
71 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. T.2.Q.2, Quá trình lưu thông của Tư bản |
Marx, Karl |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
335.4M109 |
72 |
Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. T.3.Q.3, Toàn bộ quá trình sản xuất Tư bản chủ nghĩa; Ph.2: Chương XXIX - LII |
Marx, Karl |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
335.4M109 |
73 |
Công nghiệp tương lai = The industries of the future |
Ross, Alec |
2019 |
Trẻ |
338.064R434 |
74 |
Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam |
Trịnh, Thị Thanh Thủy |
2018 |
Công thương |
338.17 09597TR312 |
75 |
Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hoá địa phương : Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hoà Bình |
Đặng, Thị Diệu Trang |
2019 |
Hội Nhà văn |
338.47 9159719Đ116 |
76 |
Titan: Gia tộc Rockefeller : Thiên anh hùng ca về một gia tộc bí ẩn, một đế chế lẫy lừng trong ngành dầu mỏ |
Chernow, Ron |
2020 |
Thế giới |
338.7622 3382092CH206 |
77 |
Phát triển hệ thống phân phối của doanh nghiệp Việt Nam sang các nước thuộc tiểu vùng Sông Mê Kông |
Phạm, Văn Kiệm (ch.b.) |
2019 |
Công thương |
338.888PH104 |
78 |
Lịch sử chuyển biến kinh tế - xã hội ở vùng kinh tế trọng điểm phía Nam giai đoạn 1993 - 2008 |
Huỳnh, Đức Thiện |
2019 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
338.95977H531 |
79 |
Thực hiện, áp dụng và giải thích pháp luật ở Việt Nam |
Nguyễn, Minh Đoan |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
340.597NG527 |
80 |
Giáo trình tư pháp quốc tế |
Bành, Quốc Tuấn |
2017 |
Chính trị Quốc gia |
340.9B107 |
81 |
Tìm hiểu về toà trọng tài thường trực La Hay |
Bành, Quốc Tuấn |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thất |
341.5222B107 |
82 |
Chỉ dẫn, tra cứu áp dụng Luật Tố tụng hành chính năm 2015 : Sách tham khảo |
Nguyễn, Trí Tuệ |
2019 |
Công an Nhân dân |
342.597 02638NG527 |
83 |
Phán quyết điển hình của cơ quan tài phán quốc tế : Sách tham khảo |
Bành, Quốc Tuấn (ch.b.) |
2018 |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
343.096026B107 |
84 |
Những điều cần biết về sản xuất, kinh doanh hóa chất nguy hiểm |
|
2018 |
Công thương |
343.597 078661NH556 |
85 |
Hỏi - đáp Pháp luật về quản lý ngoại thương |
Đồng, Thị Thu Thủy |
2019 |
Công Thương |
343.597087 02638Đ455 |
86 |
Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 |
Phạm, Mạnh Hùng TS |
2018 |
Lao động |
345.597 002632PH104 |
87 |
Trách nhiệm hình sự và loại trừ trách nhiệm hình sự : Sách chuyên khảo |
Trịnh, Tiến Việt |
2019 |
Chính trị QUốc gia Sự thật |
345.59704TR312 |
88 |
Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 |
Nguyễn, Thúy Hiền |
2019 |
Lao động |
347.597 002638NG527 |
89 |
Kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn Việt Nam trong lịch sử |
Phan, Đại Doãn |
2020 |
Hồng Đức |
352.14 09597PH105 |
90 |
Xây dựng mô hình chính phủ nhỏ, xã hội lớn - Xu hướng trên thế giới và những vấn đề đặt ra ở Việt Nam hiện nay |
Nguyễn, Khánh Lý (ch.b.) |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
352.2 09597NG527 |
91 |
Đường lối quân sự của Đảng - Lịch sử hình thành, phát triển và nội dung cơ bản |
Vũ, Quang Hiển |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
355.009 597V500 |
92 |
Phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực quốc phòng : Sách chuyên khảo |
Nguyễn, Bá Dương (ch.b.) |
2020 |
Quân đội nhân dân |
355.033 0597NG527 |
93 |
Tiểu đoàn Nữ biệt động Lê Thị Riêng trong Tổng tấn công và Nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 |
Hồ, Sơn Điệp |
2019 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
355.3432 08209597H450 |
94 |
Pháp sư và nhà tiên tri = The wizard and the prophet: Two remarkable scientists and their dueling vision to shape tomorrows world :Hai quan điểm đối lập định hình tương lai nhân loại |
Mann, Charles C |
2019 |
Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng |
363.7 0092273M107 |
95 |
Hướng đến cuộc sống carbon thấp, thân thiện với môi trường |
Chu, Truyền Lâm |
2019 |
Thanh Niên |
363.737CH500 |
96 |
Sự hiện diện của thành viên Tam Điểm tại Việt Nam |
Trần, Thu Dung |
2020 |
Hội nhà văn |
366.109597TR121 |
97 |
Giáo trình Bảo hiểm |
Nguyễn, Đăng Tuệ |
2019 |
Bách khoa Hà Nội |
368NG527 |
98 |
Nhà trường Pháp ở Đông Dương |
Trịnh, Văn Thảo |
2019 |
Tri thức |
370.9597TR312 |
99 |
Kỷ luật tích cực trong lớp học : Xây dựng sự tôn trọng, tinh thần hợp tác và trách nhiệm trong lớp học |
Nelsen, Jane |
2019 |
Phụ nữ ; Sakura Montessori International School |
371.53N201 |
100 |
Thương nhân Việt Nam xưa - Vấn đề, nhân vật và giai thoại |
Nguyễn, Thanh Tuyền |
2019 |
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
381.0922 597NG527 |
101 |
Nâng cao năng lực phân phối hàng hoá của Việt Nam tại thị trường nội địa |
Phạm, Hồng Tú (ch.b.) |
2018 |
Công thương |
381.09597PH104 |
102 |
Cách tạo ra những sản phẩm trường tồn |
Holiday, Ryan |
2019 |
Thế giới ; Công ty Sách Alpha |
381.1H428 |
103 |
Tăng cường thuận lợi hoá thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN |
Phạm, Văn Kiệm (ch.b.) |
2018 |
Công thương |
382.09597PH104 |
104 |
Nâng cao năng lực áp dụng biện pháp tự vệ của Việt Nam trong thương mại quốc tế |
Trịnh, Thanh Thủy (ch.b.) |
2019 |
Công thương |
382.309597TR312 |
105 |
Tác động của Hiệp định Thương mại Tự do đến phát triển nông nghiệp ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long |
Võ, Thị Kim Thu (ch.b.) |
2019 |
Lý luận Chính trị |
382.71 09597V400 |
106 |
Những điều cần biết và hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN - Ấn Độ, ASEAN - Úc - Niudilan và ASEAN - Hàn Quốc |
Đỗ, Thị Hương (ch.b.) |
2019 |
Công thương |
382.9Đ450 |
107 |
Biển Việt Nam và các mối giao thương biển |
Nguyễn, Văn Kim |
2019 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
387.509597NG527 |
108 |
Nhân sinh dưới bóng đại ngàn : Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc |
Trần, Vân Hạc |
2019 |
Hội nhà văn |
390.089 9591TR121 |
109 |
Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi |
Trần, Nguyễn Khánh Phong |
2018 |
Văn hóa dân tộc |
390.089 9593TR121 |
110 |
Một góc nhìn văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi |
Trần, Nguyễn Khánh Phong |
2019 |
Sân khấu |
390.089 9593TR121 |
111 |
Luật tục và tri thức bản địa của người Tà Ôi ở Việt Nam |
Trần, Nguyễn Khánh Phong |
2019 |
Hội nhà văn |
390.089 9593TR121 |
112 |
Lễ cấp sắc của người Dao ở Việt Nam |
Bàn, Tuấn Năng |
2019 |
Hội nhà văn |
390.089B105 |
113 |
Luật tục của người Dao Tiền |
Bàn, Thị Kim Cúc |
2019 |
Hội nhà văn |
390.089B105 |
114 |
Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu |
Đoàn, Trúc Quỳnh |
2018 |