TÀI LIỆU ĐH THỦ DẦU MỘT
Danh mục TaiLieu.VN
Tất cả đã có tại phòng Lưu hành 1 (A3.301) và Lưu hành 2 (A3.302), mời bạn đón đọc:
DANH MỤC SÁCH MỚI T.1 & T.2 Năm 2021 | ||||
STT | Nhan đề | Tác giả | NXB | Môn loại |
1 | Very easy Toeic | Taylor, Anne | Trẻ | 428 TOEICT112 |
2 | Công nghệ thông tin và nền giáo dục trong tương lai | Saylingwen | Bưu điện | 370.7S112 |
3 | Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa | Trần, Lâm Biền | Hồng Đức | 704.9 09597TR121 |
4 | Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu : Chia sẻ tri thức, thắp sáng tài năng | Thanh niên | 509.22597NH556 | |
5 | Sa lan đỏ bãi Xanh : Tập truyện ngắn | Văn Thành Lê | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 895.922 3014V115 |
6 | Koám chiến láng : Phương ngôn, tục ngữ Thái | Hoàng, Trần Nghịch | Văn hóa dân tộc | 398.9 089H407 |
7 | Truyện thơ dân tộc Thái | Điêu, Văn Thuyển | Sân khấu | 398.2089 95911Đ309 |
8 | Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người | Nguyễn, Từ Chi | Văn hóa dân tộc | 305.8009 597NG527 |
9 | Nơi thắp sáng niềm tin : Bút ký | Nguyễn, Quang | Hội Nhà văn | 895.922 8403NG527 |
10 | Vượt qua vòng xoáy - Làng cổ cò : Tiểu thuyết | Đỗ, Xuân Thu | Văn hóa dân tộc | 895.922 34Đ450 |
11 | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số : Tuyển tập thơ văn. Quyển 1 | Nông, Quốc Chấn (b.soạn) | Hội Nhà văn | 398.8 089N455 |
12 | Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu | Đoàn, Trúc Quỳnh | Sân khấu | 392.3 089Đ406 |
13 | Những mảnh ghép : Tập truyện | Trần, Mỹ Hiền | Hội Nhà văn | 895.922 3014TR121 |
14 | Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam : Giai đoạn trước 1945 - 1995 | Văn hóa dân tộc | 895.922301 08034L305 | |
15 | Nhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc : Truyện dân gian | Đặng, Thị Lan Anh | Hội nhà văn | 398.209 597Đ116 |
16 | Dốc người : Tiểu thuyết | Đoàn, Hữu Nam | Hội nhà văn | 895.92234Đ406 |
17 | Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn : Nghiên cứu, phê bình | Tuấn, Giang | Hội nhà văn | 895.922 134T502 |
18 | Nhân sinh dưới bóng đại ngàn : Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc | Trần, Vân Hạc | Hội nhà văn | 390.089 9591TR121 |
19 | Hát then, kin pang then Thái trắng Mường Lay . Quyển 2 | Lương, Thị Đại (s.tầm, b.soạn) | Sân khấu | 398.87 089L561 |
20 | Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An | Quán, Vi Miên | Hội nhà văn | 394.3 0899591QU105 |
21 | Đến với bài thơ hay | Quách, Lan Anh | Hội nhà văn | 895.9221 009QU102 |
22 | Văn học các dân tộc thiểu số - Một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam : Tiểu luận, phê bình | Lộc, Bích Kiệm | Văn hóa dân tộc | 895.92209L451 |
23 | Mùa mắc mật : Tập truyện ngắn | Bùi, Thị Như Lan | Hội Nhà văn | 895.922 3014B510 |
24 | Đồng dao Thái ở Nghệ An | Quán, Vi Miên (s.t, b.dịch) | Hội Nhà văn | 398.8 089QU105 |
25 | Đồng làng đom đóm : Tiểu thuyết | Trịnh, Thanh Phong | Hội Nhà văn | 895.922 34TR312 |
26 | Bài hát dân ca Thái | Lò, Văn Lả cung cấp | Sân khấu | 398.8 089L400 |
27 | Thạch trụ huyết : Tiểu thuyết | Nguyễn, Trần Bé | Hội Nhà văn | 895.922 34NG527 |
28 | Tác phẩm chọn lọc . Quyển 2 | Đỗ, Quang Tiến | Hội nhà văn | 895.92234Đ450 |
29 | Đất Ba Phương : Tiểu thuyết | Nguyễn, Quang | Hội nhà văn | 895.92234NG527 |
30 | Trời vẫn còn xanh : Truyện ngắn | Mai, Văn Bé Em | Hội nhà văn | 895.922 3014M103 |
31 | Người đá : Tiểu thuyết | Lương, Ky | Hội nhà văn | 895.922 34L561 |
32 | Cây không lá : Tiểu thuyết | Hoàng, Luận | Hội nhà văn | 895.922 34H407 |
33 | Vùng đá khát : Tiểu thuyết | Nguyễn, Quang | Hội nhà văn | 895.922 34NG527 |
34 | Lũ rừng : Tiểu thuyết | Nguyễn, Quang | Hội nhà văn | 895.922 34NG527 |
35 | Thằng Bơ : Tiểu thuyết | Lê, Vạn Quỳnh | Hội nhà văn | 895.922 3014L250 |
36 | Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định : Khảo cứu | Yang, Danh | Hội nhà văn | 390.089L250 |
37 | Hai bến sông quê : Tuyển tập văn xuôi | Võ, Vạn Trăm | Hội nhà văn | 895.922 8408V400 |
38 | Giông Pơm Po = Giông đội Lốt xấu xí : Sử thi Bahnar | Nguyễn, Tiến Dũng (s.t, b.soạn) | Văn hóa dân tộc | 398.2089 9593NG527 |
39 | Văn hóa cư dân biển đảo Việt Nam : Thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn | Vũ, Quang Dũng | Hội nhà văn | 016.39009 597V500 |
40 | Nỗi nhớ màu thanh thiên : Tập truyện ký | Hà, Thu Bình | Hội nhà văn | 895.922 8403H100 |
41 | Tổ quốc cao lên từ Lũng Cú : Tập bút ký | Cao, Xuân Thái | Văn hóa dân tộc | 895.922 8403C108 |
42 | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ : Tiểu thuyết | Tô, Hoài | Hội nhà văn | 895.922 34T450 |
43 | Nước mắt màu xanh thẫm : Tiểu thuyết | Nguyễn, Văn Thiện | Hội nhà văn | 895.922 34NG527 |
44 | Dòng chảy thời gian : Nghiên cứu, phê bình văn học | Nguyễn, Quang Huynh | Hội nhà văn | 895.92209NG527 |
45 | Người về sau cuộc chiến : Tập truyện ngắn | Nguyễn, Hiền Lương | Hội nhà văn | 895.922 3014NG527 |
46 | Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khmer ở Kiên Giang | Đào, Chuông | Hội nhà văn | 915.9795Đ108 |
47 | Miền xa : Thơ | Trần, Khoái | Hội nhà văn | 895.92214TR121 |
48 | Đường hạnh phúc : Tập ký | Nguyễn, Liên | Hội nhà văn | 895.922 8403NG527 |
49 | Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp : Truyện cổ dân gian. Quyển 1, Tiếng Việt | Đỗ, Hồng Kỳ (s.t, g.thiệu) | Hội nhà văn | 398.209 597Đ450 |
50 | Con quỷ khổng lồ nuốt Bon Tiăng : Truyện kể dân gian. Quyển 2, Tiếng Mơ Nông | Đỗ, Hồng Kỳ (s.t, b.dịch) | Hội nhà văn | 398.209 597Đ450 |
51 | Lên cao thấy trời thấp thật : Tập truyện | Du, An | Hội nhà văn | 895.922 3014D500 |
52 | Văn hóa ẩm thực làng Nguyễn | Trần, Hồng Hoa | Văn hóa dân tộc | 394.1209 59736TR121 |
53 | Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp : Truyện cổ dân gian. Quyển 2, Tiếng Mơ Nông | Đỗ, Hồng Kỳ (s.t, g.thiệu) | Hội nhà văn | 398.209 597Đ450 |
54 | Sóng tiếng Tày : Tản văn - Chân dung phê bình tiểu luận | Y, Phương | Hội Nhà văn | 895.922 8408Y600 |
55 | Tuyển tập thơ : Song ngữ Việt - Tày | Chu, Văn Thắng | Hội Nhà văn | 895.92214CH500 |
56 | Cây nước mắt : Tiểu thuyết | Huệ, Ninh | Hội nhà văn | 895.922 34H507 |
57 | Cúng ma tình yêu : Xiềng chuông | Cà, Chung (s.t, g.thiệu) | Hội nhà văn | 393.089C100 |
58 | Truyện cổ H'Rê . Quyển 2 | Nga, Ri Vê (s.t, b.soạn) | Hội nhà văn | 398.2 089NG100 |
59 | Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái : Nghiên cứu | Tuấn, Giang | Hội nhà văn | 398.8 089T502 |
60 | Tuyển tập truyện ngắn - thơ - trường ca | Nguyễn, Minh Hằng | Hội nhà văn | 398.4109 59751NG527 |
61 | Người Mường trại : Thơ | Phạm, Tiến Triều | Hội Nhà văn | 895.92214PH104 |
62 | Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng : Chuyên luận văn học | Phan, Mai Hương | Sân khấu | 895.9222 009PH105 |
63 | Tiếp cận Tài chính toàn diện ở Bình Dương : Mô hình lượng hóa và phân tích thực nghiệm | Nguyễn, Hồng Thu | Nxb Tài chính | 332.09 59774NG527 |
64 | Tín dụng vi mô với thu nhập của hộ nghèo: Thực tiễn ở khu vự Đông Nam Bộ | Nguyễn, Hồng Thu | Nxb Tài chính | 332.09 5977NG527 |
65 | Tôi yêu Bình Dương | Trần, Duy Tình | Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 779.09 59774TR121 |
66 | Nghệ thuật dưới góc độ di truyền | Vũ, Hiệp | Mỹ thuật | 720.1V500 |
67 | Biên tập viên, phóng viên hạng III : Tài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp. P.2, Kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp chuyên ngành | Đinh, Đức Thiện (ch.b.) | Thông tin và Truyền thông | 070.41Đinh |
68 | Công tác xã hội với học sinh nghiện internet | Nguyễn, Hiệp Thương | Giáo dục Việt Nam | 361.3071NG527 |
69 | Phương pháp vẽ chân dung | Uyên Huy | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 743.42U527 |
70 | Giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam 1993 - 2003 | Mỹ thuật | 709.597GI103 | |
71 | Các dân tộc ở Việt Nam. T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai | Vương, Xuân Tình (ch.b.) | Chính trị QUốc gia Sự thật | 305.8 009597V561 |
72 | Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm Quốc tế và quy định của Việt Nam | Bùi, Mạnh Hùng | Xây dựng | 624.068B510 |
73 | Cẩm nang kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : Thiết kế, thi công và quản lý | GS.TS Hồ, Sĩ Minh | Xây dựng | 624.028H450 |
74 | Sổ tay thực hành kết cấu công trình | Vũ, Mạnh Hùng | Xây dựng | 624.1V500 |
75 | Thủy lực. T.1 | Nguyễn, Cảnh Cầm | Xây dựng | 532NG527 |
76 | Bài tập Động lực học công trình | Phạm, Đình Ba | Xây dựng | 624.17076PH104 |
77 | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp | Nguyễn, Văn Quảng | Xây dựng | 624.15NG527 |
78 | Xử lý nền đất yếu trong xây dựng | Nguyễn, Uyên | Xây dựng | 624.1NG527 |
79 | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu | Nguyễn, Quang Chiêu | Xây dựng | 624.1NG527 |
80 | Cấu tạo bê tông cốt thép | Xây dựng | 693.54C125 | |
81 | Giáo trình cấp thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành kiến trúc và xây dựng | Hoàng, Huệ | Xây dựng | 628.1H407 |
82 | Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới : Phần Công nghệ | Lê, Huy Hoàng | Đại học Sư phạm | 372.35044L250 |
83 | Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới : Phần Tin học | Hồ, Cẩm Hà | Đại học Sư phạm | 372.34044H450 |
84 | Hạ tầng kỹ thuật đô thị | Trần, Minh Phụng (ch.b.) | Xây dựng | 711.58TR121 |
85 | Cấp nước đô thị : Dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kĩ thuật hạ tầng và môi trường đô thị | Nguyễn, Ngọc Dung | Xây dựng | 628.1NG527 |
86 | Luật xây dựng | Xây dựng | 343.597078 62402632L504 | |
87 | Tiêu chuẩn châu Âu EN 1994-1-1:2004 + AC:2009: Thiết kế kết cấu liên hợp thép và bê tông = Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures : Part 1-1: General rules and rules for buildings. Phần 1-1, Quy định chung và quy định cho nhà | Xây dựng | 624.1821 02184V302 | |
88 | Tiêu chuẩn châu Âu EN 1990:2002 + A1:2005 | Xây dựng | 624.1771 02184V302 | |
89 | Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật | Chu, Quang Trứ | Mỹ thuật | 700.9597CH500 |
90 | TCVN 9386:2012: Thiết kế công trình chịu động đất. Phần 1 & 2. Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật | Xây dựng | 624.1 0218597TH308 | |
91 | Sáng giá chùa xưa mỹ thuật Phật giáo | Chu, Quang Trứ | Mỹ thuật | 709.597CH500 |
92 | TCVN 5575:2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard | Xây dựng | 624.1821 0218597B450 | |
93 | Màu sắc và phương pháp vẽ màu | Nguyễn, Duy Lẫm | Mỹ thuật | 752NG527 |
94 | TCVN 2737 - 1995: Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế | Xây dựng | 624.172 0218597T309 | |
95 | Cơ sở tạo hình | Lê, Huy Văn | Mỹ thuật | 741L250 |
96 | Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng | Xây dựng | 624.1517 0218597T309 | |
97 | Bài tập thủy lực. T.1 | Hoàng, Văn Quý | Xây dựng | 532.0076H407 |
98 | Thủy lực cơ sở | Phùng, Văn Khương | Xây dựng | 532PH513 |
99 | Cơ sở phương pháp luận Design | Lê, Huy Văn | Xây dựng | 745.2L250 |
100 | Bí quyết vẽ tĩnh vật | Suffury, Mary | Mỹ thuật ; Công ty Văn hóa Văn Lang | 743S509 |
101 | Mỹ thuật Thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 | Quang Phòng | Mỹ thuật | 709.59731QU106 |
102 | 50 năm mươi năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944 - 1994= Fifty years of painting and sculpture on armed forces and revolutionary wars | Nguyễn, Phan Chánh | Mỹ thuật Quân đội nhân dân | 709.597NG527 |
103 | Ký họa kháng chiến= Sketches of resistance - A collection from the Ho Chi Minh city fine arts meseum : Sưu tập của bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh. T.1 | Nguyễn, Hiêm | Mỹ thuật | 709.597NG527 |
104 | Tín ngưỡng và tôn giáo dân tộc Bahnar, Jrai | Nguyễn, Thị Kim Vân | Văn hóa dân tộc | 390.09 59762NG527 |
105 | Tư duy đặt cược : Quyết định sáng suốt hơn khi không có đủ thông tin | Duke, Annie | Trẻ | 658.40353D510 |
106 | Các dân tộc ở Việt Nam. T.1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường | Vương, Xuân Tình (ch.b.) | Chính trị QUốc gia Sự thật | 305.8 009597V561 |
107 | Các dân tộc ở Việt Nam. T.3,Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me | Vương, Xuân Tình (ch.b.) | Chính trị QUốc gia Sự thật | 305.8 009597V561 |
108 | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4,Q.1, Nhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến | Vương, Xuân Tình (ch.b.) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 305.8 009597V561 |
109 | Thế giới sẽ ra sao? : Thậm chí các nhà khoa học cũng không thể đoán trước tương lai | Dân trí | 303.49TH250 | |
110 | Cái thật và thực tại = Truth and reality | Rank, Otto | Phụ nữ Việt Nam | 150R107 |
111 | 1493: Diện mạo tân thế giới của Columbus | Mann, Charles C | Dân trí | 909.08M107 |
112 | Lịch sử cà phê : Vàng đen hay những cuộc du hành tăm tối | Wild, Antony | Đà Nẵng | 641.3373W309 |
113 | Xây dựng, tổ chức Đảng trong sạch vững mạnh trong tiến trình hội nhập | Văn hóa - Thông tin | 324.2597X126 | |
114 | Ký ức Đông Dương: Việt Nam - Campuchia - Lào = Mémoires D'Indochine: Vietnam - Cambodge - Laos =Memories of Indochina: Vietnam - Cambodia - Laos | Failler, Philippe Le | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 91.597F103 |
115 | Hồi ức về kinh thành Huế đầu thế kỷ XIX | Michel Đức Chaigneau | Hà Nội | 959.749M302 |
116 | Xây dựng Toà án nhân dân xứng đáng là biểu tượng của công lý, lẽ phải và niềm tin | Nguyễn, Hòa Bình | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 347.09597NG527 |
117 | Giải pháp xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược đủ phẩm chất, năng lực và uy tín, ngang tầm nhiệm vụ | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 324.2597 075GI-103 | |
118 | Thoại Ngọc Hầu và những cuộc khai phá miền Hậu Giang : Khảo cứu | Nguyễn, Văn Hầu | Khoa học Xã hội | 959.7029 092NG527 |
119 | Internet Vạn Vật (IoT): Chuyển đổi số hay là chết = Internet of things: Digitize or die | Windpassinger, Nicolas | Thông tin và Truyền thống | 004.678W311 |
120 | Nghệ thuật theo đuổi sự tối giản : Essentialism: The Disciplined Pursuit of Less | Keown, Greg Mc | Lao động - Xã hội | 153.83K205 |
121 | Tranh khắc gỗ Việt Nam | Mỹ thuật | 741.2TR107 | |
122 | Điêu khắc hiện đại Việt Nam | Mỹ thuật | 730.9597Đ309 | |
123 | Mỹ thuật Tây Bắc - Việt Bắc | Trần, Khánh Chương | Mỹ thuật | 730.95971TR121 |
124 | Tranh in khắc Nhật Bản thời Minh Trị | Phạm, Đình Thăng | Mỹ thuật | 761.22PH104 |
125 | Mỹ thuật Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh | Trần, Khánh Chương | Mỹ thuật | 709.59779TR121 |
126 | Mỹ thuật với Bác Hồ | Mỹ thuật | 709.597M600 | |
127 | Hóa trang mặt nạ sân khấu tuồng | Đoàn, Thị Tình | Mỹ thuật | 792.5027Đ406 |
128 | Nét Việt trên bia Tiến sĩ Văn Miếu - Quốc Tử Giám | Trần, Hậu Yên Thế | Mỹ thuật | 759.9597TR121 |
129 | Trần Khánh Chương | Trần, Khánh Chương | 759.9597Trần | |
130 | Mỹ thuật hiện đại Hà Tĩnh | Mỹ thuật | 709.59743M600 | |
131 | Trang sách cũ phiến bia xưa | Phan, Mạnh Hùng | Tổng hợp TP.HCM | 895.92209PH105 |
132 | Trần Quốc Vượng - Những nghiên cứu về văn hoá Việt Nam | Trần, Quốc vượng | Văn hóa dân tộc | 306.09597TR121 |
133 | Hán văn | Trần, Trọng San | Hồng Đức | 495.1TR121 |
134 | Một số vấn đề về chữ Quốc ngữ | Nguyễn, Thanh Quang | Khoa học Xã hội | 495.92209NG527 |
135 | Văn hoá - Văn học dưới góc nhìn liên không gian | Nguyễn, Văn Dân | Thế giới | 809NG527 |
136 | Truyện Kiều tra cứu theo chữ cái | Dương, Văn Đồng (b.s.) | Dân trí | 895.92212D561 |
137 | Các cấu trúc tinh thần của nghệ thuật : Một dẫn luận về trường và mạch đặc biệt trong hội họa và kiến trúc | Vũ, Hiệp | Mỹ thuật | 720.1V500 |
138 | Tuyển tập luận đề : Truyện Kiều, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan... | Bùi, Giáng | Đà Nẵng | 895.922 1009B510 |
139 | Việt sử đại toàn : Biên khảo lịch sử | Mai, Đăng Đệ | Hà Nội | 959.70099M103 |
140 | Tranh dân gian Đông Hồ qua các nghệ nhân nổi tiếng = Dong Ho folk paintings through famous artisans | Đặng, Thị Bích Ngân | Mỹ thuật | 741.09597Đ116 |
141 | Trang phục người Việt xưa - nay = Vietnamese costumes through the ages | Đoàn, Thị Tình | Mỹ thuật | 391.008 995922Đ406 |
142 | Vượt qua cái tôi: Đối thoại giữa nhà sư và nhà khoa học | Ricard, Matthieu | Hà Nội | 294.3365R301 |
143 | Văn học trung đại Việt Nam - Nhìn từ thể loại tiểu thuyết truyền kỳ chữ Hán | Nguyễn, Phúc An | Tổng hợp TP.HCM | 895.922 3109NG527 |
144 | Nguyễn Tư Nghiêm | Quang Việt | Mỹ thuật | 759.9597QU106 |
145 | Thú vui "xê dịch" = The escape industry: Các đế chế lữ hành đã được xây dựng như thế nào? | Tungate, Mark | Thế giới | 338.4791T513 |
146 | Lính trơn: Khoa học lạ kỳ về loài người trong chiến tranh | Roach, Mary | Thế giới | 355.070973R403 |
147 | Sổ tay dịch thuật tâm lí học | Hoàng, Hưng (ch.b.) | Tri thức | 150.1H407 |
148 | Tuyển tập bất bình đẳng | Tri thức | 338.91T527 | |
149 | Mỹ thuật Việt Nam đương đại - Tác phẩm trong bộ sưu tập của Hội Mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese contemporary art: Works in the Vietnamese fine arts association collection | Việt Anh | Mỹ thuật | 709.597V308 |
150 | Nữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam = Female Vietnamese visual artists | Mỹ thuật | 730.82 09597N550 | |
151 | Mỹ thuật với biển đảo quê hương = Motherland's sea and islands in arts | Trần, Văn An | Mỹ thuật | 700.42597TR121 |
152 | Giáo trình hệ thống chính trị Việt Nam | Sơn Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 320.09597S463 |
153 | Giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam 2004 - 2014 | Mỹ thuật | 709.597GI103 | |
154 | Tâm thức, bản ngã và xã hội - Từ lập trường của một nhà hành vi học xã hội | Mead, George Herbert | Tri thức | 150.1943M200 |
155 | Mỹ thuật Hà Nội thế kỷ XX | Trần, Khánh Chương | Mỹ thuật | 709.59731TR121 |
156 | Cộng đồng ngư dân ở Việt Nam | Nguyễn, Duy Thiệu | Hà Nội | 305.96392 09597NG527 |
157 | Gốm Việt Nam - Kỹ thuật và nghệ thuật : Vietnamese ceramics: Technique and art | Trần, Khánh Chương | Mỹ thuật | 738.09597TR121 |
158 | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4,Q.2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo | Vương, Xuân Tình (ch.b.) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 305.8 009597V561 |
159 | Từ điển mĩ thuật phổ thông : Sách có 432 mục từ... | Đặng, Thị Bích Ngân | Mỹ thuật | 703Đ116 |
160 | Chính trị học | Nguyễn, Đăng Dung (ch.b.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 320NG527 |
161 | Cái khó ló cái khôn: Cách người nghèo sống với 2 đô-la mỗi ngày | Tri thức | 339.46C103 | |
162 | Nhà lãnh đạo kim cương : 7 bước xây dựng đội ngũ tài năng giúp doanh nghiệp tăng 300% lợi nhuận | Michelle Nguyen | Thế giới | 658.3NG527 |
163 | Phương pháp vẽ họa toàn thân | Uyên Huy | Mỹ thuật; Nhà Sách Lộc | 743.4U527 |
164 | Nghệ thuật thị giác & những vấn đề cơ bản: Các yếu tố thị giác, nguyên lý thị giác, tư duy thị giác & bố cục thị giác = Visual arts & the basics: Visual elements, visual principles, visual thingking and visual composition : Sách nghiên cứu, lý luận phê bình, sáng tác nghệ thuật thị giác = Visual arts & the basics: Visual elements, visual principles, visual thingking and visual composition :Sách nghiên cứu, lý luận phê bình, sáng tác nghệ thuật thị giác | Huỳnh Uyên | Mỹ thuật | 709.04072H531 |
165 | 70 năm mỹ thuật Việt Nam (1945-2015) | Trần, Khánh Chương | Mỹ thuật | 709.597TR121 |
166 | Chủ nghĩa vô thần : Dẫn nhập ngắn | Baggini, Julian | Tri thức | 211.8B102 |
167 | Đạo đức công vụ trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam | Trần, Thị Thu Hường | Khoa học Xã hội | 352TR121 |
168 | Lãnh đạo sáng tạo = Creative leadership | Puccio, Gerard J | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 658.4092P506 |
169 | Hoạch định chiến lược dự án = Project : Strategy | Jonasson, Haukur Ingi | Thế giới | 658.4012J430 |
170 | Lãnh đạo dự án = Project : Leadership | Jonasson, Haukur Ingi | Thế giới | 658.4092J430 |
171 | 12.2.1968 - Ký ức kinh hoàng về cuộc thảm sát Phong Nhất, Phong Nhị | Koh Kyoung Tae | Đà Nẵng | 895.9228 3403K427 |
172 | Giọt cà phê thơm Ottoman : Tập du ký | Nguyễn, Chí Linh | Tổng hợp Tp. HCM | 895.9228 403NG527 |
173 | Ngũ hổ Bình Tây | Nguyễn, Chánh Sắt (d.) | Văn học | 895.13NG527 |
174 | Tổng tập Văn học dân gian Nam Bộ : Truyện kể dân gian Nam Bộ. Q.3, Giai thoại văn nghệ. Cố sự thời thuộc địa | Huỳnh, Ngọc Trảng (b.s.) | Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM | 398.209597H531 |
175 | Giới thiệu Sài Gòn xưa, Ấn tượng 300 năm, Tiếp cận với Đồng bằng Sông Cửu Long : Bút ký | Sơn Nam | Trẻ | 895.9228 3403S463 |
176 | Nhạc Phi diễn nghĩa. T.1 | Mộng, Bình Sơn (d.) | Văn học | 895.1348M455 |
177 | Nhạc Phi diễn nghĩa. T.2 | Mộng, Bình Sơn (d.) | Văn học | 895.1348M455 |
178 | Tô Hoài tự truyện | Tô Hoài | Kim Đồng | 895.922 30134T450 |
179 | Gia đình tình báo có bốn Bà mẹ Việt Nam Anh hùng : Truyện ký | Mã, Thiện Đồng | Tổng hợp TP.HCM | 895.922 8403M100 |
180 | Người thu gió: Cậu bé Malawi và sự kỳ diệu của khoa học | Kamkwamba, William | Dân trí | 896.3K104 |
181 | Nửa tháng trong miền Thất Sơn | Nguyễn, Văn Hầu | Khoa học Xã hội | 895.922 83403NG527 |
182 | Giáo trình tư tưởng Hồ chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm, Ngọc Anh | Chính trị quốc gia - Sự thật | 335.4346PH104 |
183 | Ngành Giáo dục-Đào tạo thực hiện nghị quyết trung ương 2 (Khoá VIII) và nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IX | Giáo dục | 370.1NG107 | |
184 | Mặc niệm | Võ, Thạnh Văn | Nhân ảnh | 895.92214V400 |
185 | Giáo dục STEM | Nguyễn, Thành Hải | Nxb. Trẻ | 507NG527 |
186 | 375 câu hỏi - đáp về pháp luật xây dựng : Tập hợp các vấn đề pháp lý, vướng mắc trong lĩnh vực xây dựng | Vũ, Thu Phương | Lao động | 343.597 078624V500 |
187 | Kỳ tích đường Hồ Chí Minh trên biển | Quí Lâm | Hồng Đức | 959.7043QU300 |
188 | Truyện thơ dân tộc Thái: Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945 - 1975) | Điêu, Văn Thuyển (s.t, b.dịch, g.thiệu) | Sân khấu | 398.2089 95911Đ309 |
189 | Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và Pa Kô. Tập 1 | Văn hóa dân tộc | 390.089NH309 |